Đồng nghĩaSửa đổi · ethnic groups. Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có ...
Xem chi tiết »
Nói về những thành tựu nghĩa vụ và văn hoá nhóm của bạn một cách chi tiết và làm ... The three-day festival held at the Vietnamese Ethnic Groups Culture and ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · cultural ý nghĩa, định nghĩa, cultural là gì: 1. relating to the habits, traditions, and beliefs of a society: 2. relating to music, art…
Xem chi tiết »
7 ngày trước · ethnic ý nghĩa, định nghĩa, ethnic là gì: 1. relating or belonging to a group of ... Poverty has risen among most racial and ethnic groups.
Xem chi tiết »
ethnic group issue blood breed clan colour color culture family folk house kin kind kindred line lineage nation nationality offspring people progeny seed ...
Xem chi tiết »
A group of people who identify with one another, especially on the basis of racial, cultural, or religious grounds. +4 định nghĩa. bản dịch ethnic group. + Thêm ...
Xem chi tiết »
ethnic group. Từ điển WordNet. n. people of the same race or nationality who share a distinctive culture ...
Xem chi tiết »
Sắc tộc hay nhóm sắc tộc (tiếng Anh: ethnic group hay ethnicity), hiện nay nhiều khi thường gọi là dân tộc, là một nhóm được định nghĩa theo đặc tính xã hội ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Có thể bạn đã hiểu cụm từ “Dân tộc” có nghĩa là gì nhưng còn trong ... In an ethnic group, there can be many ethnic groups, each ethnic ...
Xem chi tiết »
Although ethnic groups have their own ______ culture, ... Giải thích: Vì đứng sau là một danh từ nên ta phải điền 1 tính từ bổ sung nghĩa cho danh từ ...
Xem chi tiết »
This includes human behaviors, languages, communications, actions, values, religious beliefs, social groups, and ethic perceptions. Individuals are competent to ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2019 · Traditional cultures are disappearing. (traditional societies or communities). IELTS Grammar: 'most' or 'most of'? Chúng ta nên viết là ...
Xem chi tiết »
Human large-scale cooperation as a product of competition between cultural groups. Nat Commun. 2020 Feb 4;11(1):702. doi: 10.1038/s41467-020-14416-8. Bị thiếu: nghĩa là gì
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. ethnic group. people of the same race or nationality who share a distinctive culture. Synonyms: ethnos.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cultural Groups Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cultural groups nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu