Run across: Chạy ngang qua. ... Run against: Đi ngược lại, chống đối, đối đầu, tranh cử ... Run along: Chạy dọc theo. ... Run around: Chạy lòng vòng. ... Run away: Rời khỏi một cách đột ngột. ... Run down: Xuống cấp, giảm sút, ế ẩm. ... Run into: Một cách tình cờ ... Run out of: Cạn kiệt, hết.
Xem chi tiết »
CỤM ĐỘNG TỪ VỚI "RUN" · 1. Run across · 2. Run after · 3. Run against · 4. Run along · 5. Run around · 6. Run away · 7. Run away with · 8. Run by ...
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2018 · I. Cụm động từ · Run across: chạy ngang qua; ngẫu nhiên, tình cờ bắt gặp ai hoặc cái gì đó. · Run after: đuổi theo ai đó hoặc cái gì đó; cố gắng ...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2015 · 1. run for: chạy đua cho chức vụ nào đó · 2. Run into someone = Meet someone unexpectedly: tình cờ gặp ai · 3. run off = To make photocopies.: làm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 1. Run across · Run across · We ran across her by accident on our way to university ; 2. Run away · Run away. Run away · They run away from their present life ... Một số Phrasal verb với Run... · Run by · Run down · Run in
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2016 · 1. run for: chạy đua cho chức vụ nào đó · 2. Run into someone = Meet someone unexpectedly: tình cờ gặp ai · 3. run off = To make photocopies.: làm ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · What's running at the the Metro this week? SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2020 · Phrasal Verb - cụm động từ - là một trong những nội dung cần thiết ... Sau đây sẽ là danh sách Phrasal Verb bắt đầu bằng từ RUN mà bạn nên ...
Xem chi tiết »
2. Cụm động từ phổ biến với Run trong tiếng Anh ; Run against. Đi ngược lại, chống đối, trải qua một khó khăn bất ngờ ; Run along. Nói với trẻ em để bảo chúng đi ...
Xem chi tiết »
3. Các cụm động từ với từ run: ; Run off. đột nhiên rời khỏi một nơi ; Run on. tiếp tục lâu hơn dự kiến ; Run out/ Run out off. chạy ra ; Run over. tiếp tục sau ...
Xem chi tiết »
Run out of là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.
Xem chi tiết »
Trong đó, something thường là các danh từ hoặc cụm danh từ. Cách dùng này có đa dạng các lớp nghĩa. Đầu tiên, “Run Through” được dùng để chỉ việc miêu tả, lặp ...
Xem chi tiết »
CỤM ĐỘNG TỪ VỚI “RUN” · 1. Run across · 2. Run after · 3. Run against · 4. Run along · 5. Run around · 6. Run away · 7. Run away with · 8. Run by ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'run' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... sự run {danh} ... run (từ khác: bắt tay, rung, lắc, giũ, run rẩy, rùng mình).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cụm Danh Từ Run
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm danh từ run hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu