Run Out Of Là Gì
Có thể bạn quan tâm
- Cụm động từ (Phrasal Verb)
- 2300 Cụm động từ
- Tổng hợp Cụm động từ theo chữ cái
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ A
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ B
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ C
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ D
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ E
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ F
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ G
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ H
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ I
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ J
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ K
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ L
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ M
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ N
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ O
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ P
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Q
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ R
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ S
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ T
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ U
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ V
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ W
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ X
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Y
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Z
- Tài liệu tham khảo tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
- Ngữ pháp tiếng Anh thực hành
- Bảng động từ bất qui tắc
Nghĩa từ Run out of
Ý nghĩa của Run out of là:
Hết sạch
Ví dụ cụm động từ Run out of
Ví dụ minh họa cụm động từ Run out of:
- We've RUN OUT OF sugar; I'm going to the shops for some. Chúng tôi vừa hết sạch đường, tôi sẽ đến cửa hàng mua một ít.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Run out of trên, động từ Run còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Run across
Cụm động từ Run after
Cụm động từ Run against
Cụm động từ Run along
Cụm động từ Run around
Cụm động từ Run away
Cụm động từ Run down
Cụm động từ Run for
Cụm động từ Run in
Cụm động từ Run into
Cụm động từ Run off
Cụm động từ Run on
Cụm động từ Run out of
Cụm động từ Run over
Cụm động từ Run through
Cụm động từ Run to
Cụm động từ Run up
Cụm động từ Run up against
Cụm động từ Run up on
Cụm động từ Run with
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Học cùng VietJack
Dịch vụ nổi bật:
-
Giải bài tập SGK & SBT -
Tài liệu giáo viên -
Sách -
Khóa học -
Thi online -
Hỏi đáp
Trang web chia sẻ nội dung miễn phí dành cho người Việt.
Giải bài tập:
Lớp 1-2-3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Lập trình Tiếng Anh
Chính sách
Chính sách bảo mật
Hình thức thanh toán
Chính sách đổi trả khóa học
Chính sách hủy khóa học
Tuyển dụng
Liên hệ với chúng tôi
Tầng 2, G4 - G5 Tòa nhà Five Star Garden, số 2 Kim Giang, Phường Khương Đình, Hà Nội
Phone: 084 283 45 85
Email: [email protected]
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2015 © All Rights Reserved.
Từ khóa » Cụm Danh Từ Run
-
Các Giới Từ đi Cùng 'Run' - VnExpress
-
Cụm động Từ Với "RUN" Thường Gặp Trong đề Thi THPT
-
Cụm động Từ Và Thành Ngữ Với "Run" - Cleverlearn Vietnam
-
Ms Hoa TOEIC - CÁC CỤM TỪ CÓ CHỨA "RUN" Chúng Mình Biết...
-
Phrasal Verb Với Run - Cụm động Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
Tất Tần Tật Về Các Từ đi Với “RUN”
-
RUN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ RUN NÊN ...
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Run Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Run Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Run Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Run Through Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Run Through Trong Câu Tiếng ...
-
CỤM ĐỘNG TỪ VỚI "RUN" - Hỏi Gì 247
-
RUN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển