Cụm Giới Từ Trong Tiếng Anh, Chức Năng, Cách Thành Lập - Vieclam123

close Đăng nhập tài khoản: Nhà Tuyển Dụng Ứng viên popup_login Logo ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN ỨNG VIÊN Email * Mật khẩu *

Đăng nhập Bạn quên mật khẩu?

Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay

popup_login Logo ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN NHÀ TUYỂN DỤNG Email * Mật khẩu *

Đăng nhập Bạn quên mật khẩu?

Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay

cách Khóa học cách Trung tâm cách Thi thử Toeic cách Cẩm nang học tiếng Anh Đăng tin Đăng nhập Đăng ký Xóa thông báo Khóa học Trung tâm Thi thử Toeic Cẩm nang học tiếng Anh Đăng tin Đăng nhập Đăng ký Trang chủ mũi tên Blog mũi tên Cẩm nang học tiếng Anh mũi tên Tìm hiểu cụm giới từ trong tiếng Anh, chức năng, cách thành lập Tìm hiểu cụm giới từ trong tiếng Anh, chức năng, cách thành lập image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Cụm giới từ trong tiếng Anh (prepositional phrase) được sử dụng phổ biến trong hầu hết các câu tiếng Anh để cung cấp thêm nội dung truyền đạt trong câu. Hãy cùng Vieclam123.vn tìm hiểu về cụm giới từ trong tiếng Anh nhé.

MỤC LỤC

  • 1. Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?
  • 2. Cách sử dụng các giới từ để tạo thành cụm giới từ trong tiếng Anh
  • 2.1. Giới từ In
  • 2.2. Giới từ On
  • 2.3. Giới từ At
  • 2.4. Một số giới từ khác
  • 3. Cách thành lập cụm giới từ trong tiếng Anh
  • 4. Chức năng của cụm giới từ
  • 5. Cụm giới từ trong tiếng Anh thông dụng
  • 6. Bài tập tiếng Anh về cụm giới từ trong tiếng Anh

1. Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?

Giới từ trong tiếng Anh như in, on, at,.. là những từ không đứng riêng lẻ mà thường đứng trước danh từ, cụm danh từ, hoặc danh động từ để thể hiện mối quan hệ giữa cụm từ đứng sau nó với nội dung chính trong câu.

Giới từ trong tiếng Anh như:

  • In

  • At

  • On

  • By

Cụm giới từ trong tiếng Anh là những nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ, theo sau có thể là một danh từ, cụm danh từ, đại từ, cụm trạng từ chỉ thời gian hoặc địa điểm.

ví dụ:

  • We usually play badminton in the afternoon. (Chúng tôi thường chơi cầu lông vào buổi chiều)

=> In the afternoon là cụm giới từ trong câu

  • Would you like to drink coffee with me ? (Bạn có thích uống cà phê với tôi?)

=> with me là cụm giới từ trong câu.

Cụm giới từ trong tiếng Anh

2. Cách sử dụng các giới từ để tạo thành cụm giới từ trong tiếng Anh

2.1. Giới từ In

-Dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong ngày, các mùa trong năm: in the morning, in the afternoon, in summer, in winter, in autumn…

-Dùng để chỉ một địa điểm cụ thể: In Ho Chi Minh City, in the room,...

-Dùng để chỉ hình dáng, kích thước, sắc màu: in the round, in white, in red, in blue,...

-Dùng để miêu tả việc thực hiện một quá trình: In finance, in preparing for dinner,...

-Xuất hiện trong một số cụm từ thông dụng như: believe in (tin tưởng), interested in (thú vị)

2.2. Giới từ On

-Dùng để chỉ các ngày trong tuần: on Monday, on Sunday, on Tuesday

-Dùng để miêu tả đồ vật để trên bề mặt: on the table, on his face,...

-Dùng để chỉ hoạt động trên một loại máy móc: on the TV, on the phone,..

-Dùng để chỉ ngày cụ thể: on the 22nd of May,..

-Dùng để chỉ trạng thái của một cái gì đó: on sale, on fire,..

2.3. Giới từ At

-Dùng để chỉ một thời gian cụ thể: at 5am, at 10 pm,..

-Dùng để chỉ một địa điểm: at the school, at the park,...

-Dùng để cho địa chỉ email: at Nguyenthimaiphuong@gmail.com,..

-Dùng để chỉ một hành động: good at, laugh at

2.4. Một số giới từ khác

Giới từ before: Dùng trước một khoảng thời gian nhất định (before 2020)

Giới từ by: Dùng để chỉ một thời điểm nhất định (by 6 o’clock)

Giới từ for: Dùng trong một khoảng thời gian nhất định từ quá khứ đến hiện tại (for 3 years)

Giới từ since: chỉ khoảng thời gian nhất định trong quá khứ đến hiện tại (since 1980)

Giới từ ago: chỉ khoảng thời gian trong quá khứ (3 years ago)

Giới từ till/until: cho đến khi (until Sunday)

Giới từ to: nói về thời gian (đến) (ten to five: 4 giờ 50 phút)

Giới từ above: chỉ một vị trí cao hơn một cái gì đó

Giới từ under: dưới một vật gì đấy nhưng vẫn trên mặt đất (under the table)

Giới từ across: vượt qua, băng qua (across the bridge, across the lake)

Giới từ below: thấp hơn (below the surface)

Giới từ beside, by, next to: bên cạnh

Giới từ from: từ vị trí nào

Giới từ into: dùng khi đi nói vào một phòng, tòa nhà (go into the bedroom)

Giới từ over: bị bao phủ bởi các khác, nhiều hơn, vượt qua (over the wall, over 18 years of age, over the bridge)

Giới từ through: xuyên qua các vật có trên mặt đất, dưới và các mặt cạnh (through the tunnel)

Giới từ toward: chuyển động về hướng nào, người, vật nào đó (go 4 steps towards the house)

Cụm giới từ trong tiếng Anh

3. Cách thành lập cụm giới từ trong tiếng Anh

Bạn có thể thành lập cụm giới từ bằng một số cách sau đây:

Giới từ+ Cụm danh từ

Ví dụ: My mother is cooking dinner in the kitchen. (mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp)

=> in the kitchen là cụm giới từ được tạo thành bởi sự kết hợp của giới từ “in” và danh từ “ the kitchen”.

Giới từ + đại từ

Ví dụ: I will go out with him tonight. (Tôi sẽ ra ngoài với anh ấy tối nay)

=> with him là cụm giới từ được tạo thành bởi giới từ “with” và đại từ “him”

Giới từ + trạng từ

Ví dụ: From there, you go straight ahead 500m, then turn left to the park. (Từ đây, bạn đi thẳng 500m, sau đó rẽ trái tới công viên)

=> From there là cụm giới từ.

Giới từ + cụm trạng từ

Ví dụ: Until quite recently, he knew the truth. (Cho đến mãi gần đây, anh ấy mới biết sự thật.

=> Until quite recently là cụm giới từ, trong đó “Until” là giới từ, “quite recently” là cụm trạng từ.

Giới từ + cụm từ bắt đầu bằng V-ing

Ví dụ: I decide on taking part in Piano course. (Tôi quyết định tham gia khóa học Piano)

=> on taking part in Piano course là cụm giới từ trong câu được tạo thành bởi giới từ “on” và cụm động từ bắt đầu bằng danh động từ “taking”.

Giới từ +cụm giới từ

Ví dụ: Can you wait me until after my conversation with Nam? (Bạn có thể chờ tôi cho đến sau cuộc nói chuyện với Nam được không?)

=>until after my conversation with Nam là cụm giới từ được tạo thành bởi giới từ until và cụm giới từ “ after my conversation with Nam”.

Giới từ + Câu hỏi Wh

Ví dụ: We don’t believe in what he said. (chúng tôi không tin tưởng vào lời anh ta nói)

=> in what he said là cụm giới từ trong câu được tạo thành bởi giới từ “in” và theo sau là từ để hỏi “what”.

4. Chức năng của cụm giới từ

Cụm giới từ trong câu được dùng với hai vai trò chính là tính từ hoặc trạng từ trong câu, bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ.

-Chức năng dùng như tính từ

Ví dụ:

The book on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi)

=> on the table là cụm giới từ trong câu, bổ nghĩa cho danh từ.

-Chức năng dùng như trạng từ

Ví dụ:

  • In the morning, I always do exercise. (Vào mỗi buổi sáng, tôi thường xuyên tập thể dục)

=> In the morning là cụm giới từ có chức năng như trạng từ chỉ thời gian.

  • The children play in the garden. (lũ trẻ chơi ở trong vườn)

=> In the garden là cụm giới từ đóng vai trò làm trạng từ chỉ nơi chốn trong câu.

  • We was tired with the cat. (Chúng tôi mệt mỏi với con mèo)

=> with the cat là cụm giới từ đóng vai trò làm trạng từ bổ nghĩa cho tính từ.

  • She drives carefully in his father’s car. (Cô ấy lái xe của bố cô ấy một cách cẩn thận)

=> in his father’s car là cụm giới từ đóng vai trò làm trạng từ bổ nghĩa cho một trạng từ khác.

5. Cụm giới từ trong tiếng Anh thông dụng

Một số cụm giới từ trong tiếng Anh thông dụng đi với các giới từ at, in, on, by, beyond, for, from, out of, under, with, within,..mà bạn cần nắm được như:

Cụm giới từ trong tiếng Anh

At:

At times : thỉnh thoảng

At all time: luôn luôn

At hand : có thể với tới

At heart : tận đáy lòng

At once : ngay lập tức

At length : chi tiết

At a profit : có lợi

At a moment’s notice : trong thời gian ngắn

At present : bây giờ

At all cost : bằng mọi giá

At war/peace : thời chiến/hòa bình

At a pinch : vào lúc bức thiết

At ease : nhàn hạ

At first sight: cái nhìn đầu tiên

At rest : thoải mái

At least : ít nhất

At most : nhiều nhất

At first: lúc đầu, ban đầu

At last: cuối cùng

At once: ngay lập tức

At risk: nguy hiểm

At least: tối thiểu, ít nhất

At any rate: bằng bất cứ giá nào

At fault: bị hỏng

At first sight: từ cái nhìn đầu tiên

At a discount: được giảm giá

At a disadvantage: bị bất lợi

At large: nói chung

In:

In love : đang yêu

In fact : thực vậy

In need : đang cần

In trouble : đang gặp rắc rối

In general : nhìn chung

In the end : cuối cùng

In danger : đang gặp nguy hiểm

In debt : đang mắc nợ

In time : kịp lúc

In other words : nói cách khác

In short : nói tóm lại

In brief : nói tóm lại

In particular : nói riêng

In turn : lần lượt

In a hurry: vội vã, gấp gáp

In a minute/second: chốc, lát

In advance: trước

In charge of: chịu trách nhiệm

In common: có điểm chung, giống nhau

In time: không trễ, đủ sớm

Cụm giới từ trong tiếng Anh

On:

On second thoughts : nghĩ lại

On the contrary : trái lại

On the average : trung bình

On one’s own : một mình

On foot : đi bộ

On purpose : có mục đích

On time : đúng giờ

On the whole : nhìn chung

On fire : đang cháy

On and off : thỉnh thoảng

On the spot : ngay tại chỗ

On sale : bán giảm giá

On duty : trực nhật

On behalf of: thay mặt cho, nhân danh

On no account: không vì lí do gì

On the whole: nói chung

On a diet: ăn kiêng

On the increase: đang gia tăng

On the move/quiet: đang chuyển động, đứng yên

On the verge of: chuẩn bị, sắp sửa

On business: đi công tác

By:

By sight : biết mặt

By accident/by chance: tình cờ

By mistake : nhầm lẫn

By heart : thuộc lòng

By oneself : một mình

By all means : chắc chắn

By degrees : từ từ

By land : bằng đường bộ

By no means : không chắc rằng không

By all means: chắc chắn

By dozen: bằng tá

By law: theo luật

By force: bắt buộc

By rights: có quyền

By nature: bản chất

By coincidence: trùng hợp

By sight: bằng mắt

By far: cho đến bây giờ

By oneself: một mình

By heart: thuộc lòng

By surprise: bất ngờ

By virtue of: bởi vì

Beyond:

Beyond belief: không tin tưởng

Beyond a joke: không còn là trò đùa nửa

Beyond repair: không thể sửa chữa được nửa

Beyond a shadow of a doubt: không nghi ngờ gì

For:

For fear of: vì sợ, vì e là

For life: suốt đời

For fun: để cho vui

For sale: để bán

For the time being: hiện tại, hiện thời

For the foreseeable future: trước mắt

From:

From now then on: kể từ ngày bây giờ trở đi

From time to time: thỉnh thoảng

From memory: theo trí nhớ

From bad to worse: ngày càng tồi tệ

Out of:

Out of work : thất nghiệp

Out of date : lỗi thời

Out of reach : ngoài tầm với

Out of money : hết tiền

Out of danger : hết nguy hiểm

Out of use : không sử dụng được nữa

Out of the question : không bàn cãi

Out of order : hư, hỏng

Under:

Under age: chưa đến tuổi trưởng thành

Under control: bị kiểm soát, kiểm soát được

Under a law: theo luật

Under pressure: chịu áp lực

Under repair: đang sửa chữa

Under rest : đang bị bắt

Under stress: bị căng thẳng

Under suspicion: bị nghi ngờ

Under…circumstances: trong hoàn cảnh…

Under cover of: dưới cái vẻ

Under the impression that: có ấn tượng là

Under the influence: chịu ảnh hưởng

Under an obligation: bị bắt buộc

Under construction: đang xây dựng

Under observation: bị theo dõi

With:

With the exception of: ngoại trừ

With intent to: có ý định

With regard to: xét về

With a view to: nhằm để

Within:

Within the law: theo luật, đúng luật

Within reach: trong tầm với

Cụm giới từ trong tiếng Anh

6. Bài tập tiếng Anh về cụm giới từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống

1….... the afternoon

2. ...... February

3. ...... Christmas

4. ...... 1991

5. ...... Tuesday morning

6. ...... summer

7. ...... the moment

8. ...... sunrise

9. ...... April

10....... the future

11....... spring

12....... birthday party

13....... Sunday

14....... breakfast

15....... 2nd September 1945

16....... 10th January

17. ......1600 Pennsylvania Ave

18. ......the gym

19. ......the farm

20. ......the airport

21………...New York

22. ……...the farm

23. ……..the crossroad

24. ……..University

25. …………..TV

Đáp án:

1. in the afternoon

2. in February

3. at Christmas

4. in 1991

5. on Tuesday morning

6. on summer

7. at the moment

8. at sunrise

9. in April

10.in the future

11.in spring

12.at birthday party

13.on Sunday

14.at breakfast

15.on 2nd September 1945

16.on 10th January

17.at 1600 Pennsylvania Ave

18.at the gym

19.on the farm

20.at the airport

21. in New York

22. on the farm

23. at the crossroad

24. At university

25. On TV

Như vậy, trên đây là phần lý thuyết và bài tập liên quan đến cụm giới từ trong tiếng Anh. Vieclam123.vn hy vọng bạn có thể nắm chắc phần kiến thức này để có thể học tiếng Anh tốt hơn.

>> Tham khảo thêm ngay:

  • Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và cách học hiệu quả
  • Phrasal Verb là gì? Những cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất
  • Đề thi TOEIC online mới nhất

MỤC LỤC

  • 1. Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?
  • 2. Cách sử dụng các giới từ để tạo thành cụm giới từ trong tiếng Anh
  • 2.1. Giới từ In
  • 2.2. Giới từ On
  • 2.3. Giới từ At
  • 2.4. Một số giới từ khác
  • 3. Cách thành lập cụm giới từ trong tiếng Anh
  • 4. Chức năng của cụm giới từ
  • 5. Cụm giới từ trong tiếng Anh thông dụng
  • 6. Bài tập tiếng Anh về cụm giới từ trong tiếng Anh
image lượt chia sẻ

Chia sẻ

Thích

Bình luận

Chia sẻ

Chia sẻ lên trang cá nhân (Của bạn) Chia sẻ lên trang cá nhân (Bạn bè) Gửi bằng Chat.vieclam123.vn Gửi lên nhóm Chat.vieclam123.vn Khác Facebook Twitter Linked In Xem các bình luận trước Mới nhất Cũ nhất
Những người đã chia sẻ tin này
+ Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh
Chia sẻ lên trang cá nhân của bạn bè
+

Tất cả bạn bè

Chia sẻ lên trang cá nhân
+

Hà Thị Ngọc Linh

Hà Thị Ngọc Linh 2

cùng với Lê Thị Thu 3, Lê Thị Thu 41 người khác

Bạn bè

Thêm vào bài viết

Hủy Đăng
Gửi bằng vieclam123.vn/chat
+ Tất cả

191

129

121

10

9

Xem thêm

5

4

+
Tạo bài viết
+

Công khai

Thêm ảnh/video/tệp

Đóng Thêm cuộc thăm dò ý kiến Thêm lựa chọn Cho phép mọi người chọn nhiều câu trả lời Cho phép mọi người thêm lựa chọn

Thêm vào bài viết

Đăng
Chế độ

Ai có thể xem bài viết của bạn?

Bài viết của bạn sẽ hiển thị ở Bảng tin, trang cá nhân và kết quả tìm kiếm.

Công khai

Bạn bè

Bạn bè ngoại trừ...

Bạn bè; Ngoại trừ:

Chỉ mình tôi

Bạn bè cụ thể

Hiển thị với một số bạn bè

Hủy Lưu
Bạn bè ngoại trừ

Bạn bè

Những bạn không nhìn thấy bài viết

Hủy Lưu
Bạn bè cụ thể

Bạn bè

Những bạn sẽ nhìn thấy bài viết

Hủy Lưu
Gắn thẻ người khác
+ Xong

Bạn bè

Tìm kiếm vị trí

Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh

Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh

Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh

Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh

Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh

Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh

Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh

Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh

Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh

Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh

Cảm xúc/Hoạt động
+ Cảm xúc Hoạt động

Đáng yêu

Tức giận

Được yêu

Nóng

Hạnh phúc

Lạnh

Hài lòng

Chỉ có một mình

Giận dỗi

Buồn

Thất vọng

Sung sướng

Mệt mỏi

Điên

Tồi tệ

Hào hứng

No bụng

Bực mình

Ốm yếu

Biết ơn

Tuyệt vời

Thật phong cách

Thú vị

Thư giãn

Đói bụng

Cô đơn

Tích cực

Ổn

Tò mò

Khờ khạo

Điên

Buồn ngủ

Chúc mừng tình bạn

Chúc mừng tốt nghiệp

Chúc mừng sinh nhật

Chúc mừng giáng sinh

Chúc mừng sinh nhật tôi

Chúc mừng đính hôn

Chúc mừng năm mới

Hòa bình

Chúc mừng ngày đặc biệt

ngày của người yêu

Chúc mừng thành công

ngày của mẹ

Chúc mừng chiến thắng

Chúc mừng chủ nhật

Quốc tế phụ nữ

Halloween

BÀI VIẾT LIÊN QUAN ngành tiếng anh thương mại học trường nào Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng? Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng? Chill là gì Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé. Cấu trúc More and More Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More. Mẹo thi part 1 TOEIC Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening. X Đang nghe... load arrow-ontop

Từ khóa » Cụm Giới Từ Làm Chủ Ngữ