CÚM HEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÚM HEO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scúm heoswine flucúm lợncúm heocúm H1N1nhiễm bệnh cúm heobệnh cúmphòng bệnh cúm heoswine influenzacúm lợncúm heodịch cúm

Ví dụ về việc sử dụng Cúm heo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tại Hoa Kỳ có 40 ca cúm heo được xác nhận.Cases of Swine Flu confirmed in the US.Những năm vừa qua khác virus cúm heo.A few years ago it was swine influenza virus.Có nhiều loại cúm heo khác nhau.Vaccines are available for different kinds of swine flu.Nam Triều Tiên báo cáo có hơn 2 ngàn ca cúm heo.South Korea has reported more than 2,000 cases of swine flu.Nhiều câu hỏi về cúm heo hiện vẫn chưa có câu trả lời.Still many questions about the swine flu remain unanswered.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từheo rừng Sử dụng với động từăn thịt heoSử dụng với danh từcá heothịt heoheo con cúm heođàn heogiá thịt heođầu heocon cá heosườn heothịt heo mỹ HơnRiêng A- rập Saudi đã ghinhận có 66 người chết vì cúm heo.Twenty-six Saudis are recorded to have died from swine flu.Đợt bùng phát cúm heo ở Fort Dix là do chủng H1N1.The swine flu that spread at Fort Dix was the H1N1 strain.Cúm heo ở Mexico gây lo lắng cho toàn thế giới.The outbreak of swine flu in Mexico caused major concerns all around the world.Tại Hoa Kỳ, thêm 20 ca cúm heo được xác nhận ở New York.In the US, a further 20 cases of swine flu were confirmed in New York.Hơn 150 người đãchết vì bệnh được cho là cúm heo tại Mexico.Almost 150 people are thought to have died of swine flu in Mexico.Đợt bùng phát cúm heo tại Mexico và Mỹ đã gây lo ngại cho toàn thế giới.The outbreak of Swine flu in US, Mexico and other countries has caused panic all over the world.Hơn 1,000 ca được xác định là cúm heo xảy ra tại Victoria.More than 1,000 confirmed cases of the swine flu have been reported in Victoria.Mức độ này là cao nhất ở Mỹ được ghi nhận trong đợt cúm heo vào năm 2009.That ties with the highest level seen in the USA during the 2009 swine flu pandemic.Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng vi rút cúm heo H1N1 thường được phát hiện ở các đàn heo trên khắp thế giới.Studies have shown that the swine flu H1N1 is common throughout pig populations worldwide.Mùa này hiện giờ tệ như như dịch cúm heo cách đây chín năm.This season's flu was just as bad as the swine flu epidemic nine years ago.Hơn 30 quốc gia đã yêu cầu công ty Norvatis cung cấp cho họ vaccine ngừa cúm heo.More than 30 governments have asked Novartis to supply them with a swine flu vaccine.Hiện có hàng trăm trường hợp nghi ngờ cúm heo trong 20 tiểu bang.There are now hundreds of suspected cases of swine flu in 10 U.S. states.Trước đó, mộtphụ nữ từ Texas trở thành người Mỹ đầu tiên bị cho là đã thiệt mạng vì cúm heo.In Texas,a woman has apparently become the first US resident to die from swine flu.Tại Mexico, nơi cúm heo bộc phát trước tiên, người ta cho rằng bệnh này đã làm thiệt mạng trên 100 người.In Mexico, where the swine flu first appeared, it is believed to have caused the deaths of more than 100 people.Các chuyên gia mới đưa ra dự đoán rằng có khả năng 1/ 3 dân sốthế giới sẽ bị nhiễm cúm heo.Experts predict that a third of theworld's population could be infected with swine flu.H1N1( cúm heo) đã giết chết bao nhiêu là 103 người ở Mexico, rất có thể là tâm điểm của sự bùng phát trên toàn thế giới.The swine flu has killed as many as 103 people in Mexico, most likely the epicenter of the worldwide outbreak.Cách đây không đầy 1 tháng, tiểu bang chỉ có một số ít ca nhiễm H1N1,thường gọi là cúm heo.Less than a month ago the state had only a handful of cases of the H1N1 virus,which is commonly known as swine flu.Từ năm 2005 tới tháng 1 năm 2009 đã có 12 trường hợp cúm heo ở người được khám phá tại Hoa Kỳ và không có tử vong.Between 2005 and January 2009, twelve human cases of swine flu were detected in the United States, but no deaths occurred.Nhưng từ tháng 12/ 2005 đến tháng 1/ 2009 đã nhận thấy có sựgia tăng các trường hợp nhiễm cúm heo ở người.Nevertheless, from December 2005 through February 2009,12 cases of human infection with swine influenza were confirmed.WHO, các cơ quan y tế của Liên Hợp Quốc, nói rằng virus cúm heo có thể có khả năng biến dạng thành loại virus nguy hiểm hơn.The WHO- the UN's health agency- has said the swine flu virus could be capable of mutating into a more dangerous strain.Nhiều trường tại California, Illinois, và Texas cũngđã đóng cửa sau khi nhiều học sinh thử nghiệm có dương tính cúm heo.Several schools in California, Illinois, andTexas have closed as well after students tested positive for swine flu.Người đứng đầu Tổ chức Y tế Thế giới nói rằng vụ bộc phát cúm heo ở Mexico và Mỹ có thể phát triển thành một đại dịch.The head of the World Health Organization says the swine flu outbreak in Mexico and the United States could develop into a pandemic.Một người chăm lo cho một bệnh nhân bị nghi nhiễm virus cúm heo ngồi nghỉ trên mặt đất trong khuôn viên Bệnh viện Gandhi ở thành phố Hyderabad, Ấn Độ.An attendant of a patient suspected of swine flu virus rests on the ground in the premises of the Gandhi Hospital in Hyderabad, India.Lãnh thổ Hồng Kông của TrungHoa đã báo cáo một trường hợp cúm heo, được chẩn đoán nơi một người Mễ 25 tuổi, đã bay đến đô thị qua ngã Thượng Hải.The Chinese territory ofHong Kong earlier reported a case of swine flu diagnosed in a 25-year-old Mexican who flew to the city.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.018

Từng chữ dịch

cúmdanh từfluinfluenzacúmtính từcoldheodanh từheopigswineporkhog S

Từ đồng nghĩa của Cúm heo

cúm lợn cúm gàcúm hoặc cảm lạnh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cúm heo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cúm Heo Trong Tiếng Anh Là Gì