Cách dùng Afraid - Học tiếng Anh - Tienganh123 hoc.tienganh123.com › Từ vựng tiếng Anh
Xem chi tiết »
She never swam far out. · Nam was afraid to jump. · She is afraid (that) her parents'll blame her for this. · I'm afraid [that) they haven't any tickets left. · A ...
Xem chi tiết »
Giới từ Of thường đi cùng với Afraid để tạo thành cấu trúc Afraid of something. Ví dụ: I've always been afraid of heights. Tớ luôn sợ độ cao. Định nghĩa Afraid of · Phân biệt cấu trúc Afraid of và...
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2021 · I am afraid to do something (tôi ngại/ sợ làm điều gì đó) = tôi không muốn làm điều đó bởi vì điều ... Cụm từ OUT OF THE BOX có nghĩa là gì.
Xem chi tiết »
A. Cách sử dụng afraid to và afraid of (ving) trong tiếng Anh. Cấu trúc I am afraid to do something = Tôi ngại (sợ) làm điều gì đó.
Xem chi tiết »
Vì lý do..., tôi e rằng tôi phải hủy cuộc hẹn của chúng ta. Owing to…, I am afraid that I must cancel my booking.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · afraid ý nghĩa, định nghĩa, afraid là gì: 1. feeling fear, or feeling worry about the ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Nhấn vào từ hay cụm từ bất kì để đi đến trang từ điển từ đồng nghĩa của chúng. Hoặc, đi đến định nghĩa của afraid. AFRAID. She was afraid of the ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 22 thg 11, 2021 · Ex: Mary is afraid of mice. (Mary sợ chuột.) Cấu trúc: Afraid of + V-ing – Nói về nỗi lo sợ một việc sắp xảy ra.
Xem chi tiết »
Tôi quen dùng cụm từ "be afraid of [something]" hơn, nhưng cụm từ "be afraid to [verb]" có thông dụng không? Tôi có thể nói "be afraid of leaving" được ...
Xem chi tiết »
Câu ví dụ: You shouldn't be afraid of the future. ... Cụm từ tương tự. be afraid of ... từ. I want others to be afraid of me. Tôi muốn mọi người phải sợ tôi.
Xem chi tiết »
Đặc khu kinh tế là cụm từ thường được dùng ở những khu vực hay những quốc gia phát triển. Bạn đã hiểu rõ khái niệm cũng như đặc điểm của đặc khu ... Hỏi Đáp Là ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2019 · Để diễn tả cảm giác sợ hãi, bạn có thể dùng từ "fearful" hoặc "scared". - VnExpress.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2011 · afraid / scared / frightened + of + Noun/ doing sth: sợ gì, sợ làm gì afraid / scared + of ... Ngoài ra, cụm từ I am afraid he/she/we, etc…
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "AFRAID THAT" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và ... Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cụm Từ Afraid Of
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ afraid of hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu