Cấu trúc: Be used to + Ving hoặc cụm danh từ ... (Sau một thời gian không để ý đến tiếng ồn trong văn phòng, thì anh ta đã quen dần với nó). 3. Used to:.
Xem chi tiết »
"quen với" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "quen với" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: accustomed, accustomed to. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2021 · Be used to + cụm danh từ hoặc verb-ing (trong cấu trúc này, used là 1 ... Nghĩa ngược lại của be used to la be NOT used to: không quen với, ...
Xem chi tiết »
QUEN VỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; familiar with. quen thuộc vớiđã quen vớithân thuộc với ; acquaintance with. quen vớiquen biết vớingười quen với.
Xem chi tiết »
Infants at the age of 6 months are recommended to have a prosthetic mitten fitted; enabling them to get used to the prosthesis. more_vert.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bắt đầu làm quen với' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Cấu trúc to GET USED TO trong tiếng Anh (Dần quen với) ... Be used to + cụm danh từ hoặc verb-ing (trong cấu trúc này, used là 1 tính từ và to là 1 giới từ).
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2021 · 1. Be uѕed to: đã quen ᴠới. Be uѕed to + Ving hoặc cụm danh từ (trong cấu trúc nàу, uѕed là 1 tính từ ᴠà ...
Xem chi tiết »
Cấu trúc Be used to trong tiếng Anh - Cấu trúc To be + V-ing/ Noun Be used to + cụm danh từ hoặc verb-ing (trong cấu trúc này, used là 1 tính từ và to là 1 giới ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Be used to (Đã quen với). – Công thức: To be + V-ing/ Noun. Be used to + cụm danh từ hoặc là ...
Xem chi tiết »
17 thg 2, 2014 · Be used to + cụm danh từ hoặc verb-ing (trong cấu trúc này, ... gian không để ý đến tiếng ồn trong văn phòng thì anh ta quen dần với nó.).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (712) 25 thg 5, 2017 · Trong Tiếng anh có nhiều cách để diễn tả một thói quen, như: used to, ... Be used to + Ving hoặc cụm danh từ (trong cấu trúc này, used là 1 ...
Xem chi tiết »
S + be used to + V-ing/ cụm danh từ: ai đó đã quen với việc gì rồi. ... Com là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2020 · 2. Phrasal Verb (Cụm động từ) ; catch up with sb, bắt kịp với ; come apart, chia ra thành những phần nhỏ ; dress up, mặc ; drop by/in, ghé vào ; fall ...
Xem chi tiết »
BE USED TO, GET USED TO, USED TO BE USED TO: Đã quen với (mô tả trạng thái) Be used to + cụm danh từ hoặc v-ing (trong cấu trúc này, used là tính từ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cụm Từ Quen Với Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ quen với trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu