Take off: đi đâu đó một cách đột ngột thường không nói ai biết mình đi đâu: Because of debt, they need to take off for a while. Bởi vì nợ nần họ cần phải trốn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 21 thg 7, 2022 · Các nghĩa của từ “Take Off” · Sự cởi bỏ, rũ bỏ: thông thường chỉ dùng khi nói về quần áo, giày dép, mũ nón… · Cất cánh: thông thường nghĩa này sẽ ...
Xem chi tiết »
Khi bạn sử dụng cụm từ phrasal verb nói chung và từ “Take off” nói riêng thì phải quan tâm đến ngữ nghĩa của cụm ...
Xem chi tiết »
Take off là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · take something off ý nghĩa, định nghĩa, take something off là gì: 1. to remove ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2020 · Meaning. Bản thân phrasal verb “take off” có rất nhiều nghĩa thông dụng, như là cởi quần áo giày dép này (take shoes off), máy bay cất cánh ... Bị thiếu: cụm | Phải bao gồm: cụm
Xem chi tiết »
Take Off” là 1 cụm phrasal verb được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Đây cũng là 1 cụm từ sở hữu nhiều ngữ nghĩa khác nhau.
Xem chi tiết »
Take off là một modal verb thông dụng, ... danh từ chỉ thứ/ngày/tháng tạo thành cụm mang nghĩa nghỉ phép, ...
Xem chi tiết »
Cụm từ Take Off mang 6 ý nghĩa khác nhau: Đạt được sự tiến bộ lớn hơn; Giảm giá một mặt hàng; Máy bay cất ...
Xem chi tiết »
Vì thế, hãy cùng chuyên mục định nghĩa tìm hiểu trong bài viết dưới đây để giải đáp cụm động từ với take. Cách dùng linh hoạt ...
Xem chi tiết »
Bất ngờ với cách dùng cụm từ Take off - VietAds; Took Off là gì và cấu trúc cụm từ Took Off trong câu Tiếng Anh 2022; TAKE OFF - nghĩa trong tiếng Tiếng ...
Xem chi tiết »
Take là động từ có tần suất xuất hiện nhiều trong Tiếng Anh. Take không chỉ mang một màu nghĩa nhất định như Take on, take in, take out, take off, ...
Xem chi tiết »
Thông dụng · nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích · nuốt chửng, nốc, húp sạch · bớt, giảm (giá...) · bắt chước; nhại, giễu · (thể dục,thể thao) giậm nhảy · (hàng không) cất ... Bị thiếu: cụm | Phải bao gồm: cụm
Xem chi tiết »
Tra từ 'take off' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
1. Phrasal Verb là gì? ; set = đặt, để; take = lấy; turn = xoay. set up = thiết lập; take on = nhận trách nhiệm; turn off = tắt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cụm Từ Take Off Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ take off nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu