27 thg 7, 2022 · Các cụm từ với spirit · adventurous spirit. I, and all who knew him, will miss his intelligent comments, his adventurous spirit, and his concern ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · spirit ý nghĩa, định nghĩa, spirit là gì: 1. a particular way of thinking, feeling, ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Spirit" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: "Spirit away" meaning? "Sergei Lavrov, speculated that the effort is aimed at trying to spirit ...
Xem chi tiết »
The actual though unstated sense or significance of something: the spirit of the law. 14. Often spirits. (used with a sing. verb) An alcohol solution of an ...
Xem chi tiết »
Xem qua các ví dụ về bản dịch spirit trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. ... Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ... Cụm từ tương tự.
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng ...
Xem chi tiết »
The protruding sculpture of a dragon's head below the midsection of the bridge, facing upstream, is intended to ward off evil spirits. more_vert.
Xem chi tiết »
Nghĩa từ Spirit off. Ý nghĩa của Spirit off là: Di chuyển ai đó bí mật · Ví dụ cụm động từ Spirit off. Ví dụ minh họa cụm động từ Spirit off: - They SPIRITED him ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là SPIRIT, ý nghĩa của SPIRIT, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Photo by Carolina Heza "Be with (one) in spirit" có in spirit là trong ý nghĩ của mình -> cụm từ này nghĩa là sẽ luôn nghĩ đến ai ở nơi ...
Xem chi tiết »
a man of unbending spirit — người có tinh thần bất khuất: the poor in spirit — những người nhu nhược: to show a great ... spirit ngoại động từ /ˈspɪr.ət/. Bị thiếu: cụm | Phải bao gồm: cụm
Xem chi tiết »
"That's the spirit" được sử dụng để thể hiện sự đồng ý với thái độ của người khác. Nó tương tự như "you have a great attitude". Bạn có thể sử dụng cụm từ ...
Xem chi tiết »
Thay vào đó là phân tích đầu tư băt nguồn từ thuộc tính làm theo của các chủ doanh nghiệp. Cụm thuật ngữ này được J.M.Keynes sử dụng lần đầu tiên trong LÝ ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2015 · Nếu bạn nghe ai đó nói: "My sister is a free spirit" hay ""My sister is ... Cụm từ này chỉ quyền của con người được diễn đạt ý kiến của mình ...
Xem chi tiết »
'spirits' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Cụm thuật ngữ này được J.M.Keynes sử dụng lần đầu tiên trong LÝ THUYẾT TỔNG QUÁT VỀ VIỆC LÀM, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cụm Từ Với Spirit
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ với spirit hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu