Cún Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cún" thành Tiếng Anh
puppy là bản dịch của "cún" thành Tiếng Anh.
cún + Thêm bản dịch Thêm cúnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
puppy
nounyoung dog
Mẹ đã mua cho chúng tôi một con cún.
Mother bought us a puppy.
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cún " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cún" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cún Cưng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thú Cưng (Pets) - HomeClass
-
THÚ CƯNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NUÔI THÚ CƯNG TRONG NHÀ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
CHỦ VÀ THÚ CƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[TOP 500+] Tên Chó Tiếng Anh Cực Hay - Nghe Là Yêu Liền
-
Phép Tịnh Tiến Thú Cưng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Thú Cưng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Cụm Từ Thú Cưng Tiếng Anh Là Gì ? Các ...
-
Nói Tiếng Anh Về Chủ đề THÚ CƯNG [Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho ...
-
Bé Nói Tiếng Anh: Bố Mẹ Không Cho Phép Nuôi Chó - VnExpress
-
THÚ CƯNG - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Con Vật: Vật Nuôi - Thú Cưng
-
Con Chó Tiếng Anh Là Gì? Tên Tiếng Anh Các Loại Chó