Cun Cút - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kun˧˧ kut˧˥ | kuŋ˧˥ kṵk˩˧ | kuŋ˧˧ kuk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kun˧˥ kut˩˩ | kun˧˥˧ kṵt˩˧ | ||
Danh từ
cun cút
- Món tóc của trẻ em gái thời xưa để chừa ở chỗ thóp, chung quanh cạo trắng. Hồi đó, lên mười tuổi chị ấy vẫn còn cái cun cút.
- Loài chim lông màu nâu xám, chân ngắn, hay lủi ở bờ ruộng hoặc ở bụi cây. Béo như con cun cút. (tục ngữ)
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cun cút”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cun Cút Có Nghĩa Là Gì
-
Cun Cút Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cun Cút - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cun Cút" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Cun Cút Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cun Cút Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cun Cút' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cun Cút Giải Thích
-
'cun Cút' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Họ Cun Cút – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cun Cút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chim Cút Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Dịch Từ "béo Như Con Cun Cút" Từ Việt Sang Anh