Cung Cấp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cung cấp
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cung cấp tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cung cấp trong tiếng Trung và cách phát âm cung cấp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cung cấp tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cung cấp tiếng Trung cung cấp (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cung cấp tiếng Trung 供; 供给; 供应; 给; 支应 《以物 (phát âm có thể chưa chuẩn)
供; 供给; 供应; 给; 支应 《以物资满足需要(有时也指以人力满足需要)。》đồ dùng học tập đều do lớp huấn luyện cung cấp miễn phí. 学习用品由训练班免费供给。kế hoạch cung cấp计划供应。nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp. 农业用粮食和原料供应工业。phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp. 发展生产才能够保证供应。给养 《指军队中人员的伙食、牲畜的饲料以及炊事燃料等物资。》接应 《接济。》进货 《商店中为准备销售而购进货物。》投放 《工商企业向市场供应商品。》资; 提供 《供给(意见、资料、物资、条件等)。》cung cấp kinh nghiệm提供经验。cung cấp viện trợ提供援助。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cung cấp hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • sống nhờ sống gởi tiếng Trung là gì?
  • dấu chấm tiếng Trung là gì?
  • điều kiện trước tiên tiếng Trung là gì?
  • chủ lưu tiếng Trung là gì?
  • quà tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cung cấp trong tiếng Trung

供; 供给; 供应; 给; 支应 《以物资满足需要(有时也指以人力满足需要)。》đồ dùng học tập đều do lớp huấn luyện cung cấp miễn phí. 学习用品由训练班免费供给。kế hoạch cung cấp计划供应。nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp. 农业用粮食和原料供应工业。phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp. 发展生产才能够保证供应。给养 《指军队中人员的伙食、牲畜的饲料以及炊事燃料等物资。》接应 《接济。》进货 《商店中为准备销售而购进货物。》投放 《工商企业向市场供应商品。》资; 提供 《供给(意见、资料、物资、条件等)。》cung cấp kinh nghiệm提供经验。cung cấp viện trợ提供援助。

Đây là cách dùng cung cấp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cung cấp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 供; 供给; 供应; 给; 支应 《以物资满足需要(有时也指以人力满足需要)。》đồ dùng học tập đều do lớp huấn luyện cung cấp miễn phí. 学习用品由训练班免费供给。kế hoạch cung cấp计划供应。nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp. 农业用粮食和原料供应工业。phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp. 发展生产才能够保证供应。给养 《指军队中人员的伙食、牲畜的饲料以及炊事燃料等物资。》接应 《接济。》进货 《商店中为准备销售而购进货物。》投放 《工商企业向市场供应商品。》资; 提供 《供给(意见、资料、物资、条件等)。》cung cấp kinh nghiệm提供经验。cung cấp viện trợ提供援助。

Từ điển Việt Trung

  • cột buộc ngựa tiếng Trung là gì?
  • sốt dẻo tiếng Trung là gì?
  • thiên hạ tiếng Trung là gì?
  • phông trên sân khấu tiếng Trung là gì?
  • ghệ tiếng Trung là gì?
  • nhiễu loạn tiếng Trung là gì?
  • khoản đãi tiếng Trung là gì?
  • quả dứa tiếng Trung là gì?
  • bột ngô tiếng Trung là gì?
  • gò đất nhỏ tiếng Trung là gì?
  • Khâu Từ tiếng Trung là gì?
  • mất công này được công kia tiếng Trung là gì?
  • dọt tiếng Trung là gì?
  • sở thích khác người tiếng Trung là gì?
  • Lưỡng Quảng tiếng Trung là gì?
  • chỉ xác tiếng Trung là gì?
  • đồi đất tiếng Trung là gì?
  • nĩa tiếng Trung là gì?
  • cá cơm biển tiếng Trung là gì?
  • say mê tiếng Trung là gì?
  • phép mầu tiếng Trung là gì?
  • ứng hiện tiếng Trung là gì?
  • kề miệng lỗ tiếng Trung là gì?
  • toàn thành tiếng Trung là gì?
  • thứ sáu tiếng Trung là gì?
  • đại hội tiếng Trung là gì?
  • kếch xù tiếng Trung là gì?
  • vốn gốc tiếng Trung là gì?
  • ống nối dài tiếng Trung là gì?
  • bụi phủ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cung Cấp Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì