cung cấp - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
We would appreciate it if you could send us more detailed information about… Đơn vị nào cung cấp các nguồn năng lượng, cáp quang và điện thoại nhà? more_vert.
Xem chi tiết »
Cung Cấp trong Tiếng Anh có từ là “Provide”, phát âm là /prəˈvaɪd/ · Provide ở dạng quá khứ hay hoàn thành đều có dạng Provided.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Đem lại cho, làm cho có thứ cần dùng. Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp. Phân phối vật phẩm tiêu dùng theo tiêu chuẩn định lượng (trong tình hình ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2019 · cung cấp - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la - Babla.vn sự cung cấp - Tiếng Việt-Tiếng Anh Từ điển - Glosbe nhà cung cấp ...
Xem chi tiết »
Nhiều nhà cung cấp đồng nghĩa với việc bạn sẽ có nhiều lựa chọn hơn. ; A large number of providers means that you have a lot of options.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự cung cấp' trong tiếng Anh. sự cung cấp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · Cung Cấp” là một cụm từ cơ bản trong Tiếng việt, được dùng để chỉ hành động đưa cho ai cái gì để sống sót hoặc để hoàn thành công việc, ...
Xem chi tiết »
cứng cáp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cứng cáp sang ... cứng cáp. strong, sound, robust. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2021 · Trong số đó đối với dịch vụ Logistics gồm chăm ngành huấn luyện và giảng dạy Logistics với thống trị chuỗi cung ứng, Supplier dần dần biến hóa ...
Xem chi tiết »
Đây là một bài tập cử tạ làm cứng cáp xương và các cơ xung quanh . It 's a weight-bearing exercise that strengthens your bones and the muscles around them . 20.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · supply ý nghĩa, định nghĩa, supply là gì: 1. to provide something that is wanted or needed, often in large quantities and over a long period ...
Xem chi tiết »
cung cấp Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cung cấp Tiếng Trung (có phát âm) là: 供; 供给; 供应; 给; 支应 《以物资满足需要(有时也指以人力满足需要)。》
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cung Cấp Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cung cấp trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu