Cung Cấp - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cung_cấp&oldid=2175862” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 供給.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kuŋ˧˧ kəp˧˥ | kuŋ˧˥ kə̰p˩˧ | kuŋ˧˧ kəp˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kuŋ˧˥ kəp˩˩ | kuŋ˧˥˧ kə̰p˩˧ | ||
Động từ
cung cấp
- Đem lại cho, làm cho có thứ cần dùng. Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
- Phân phối vật phẩm tiêu dùng theo tiêu chuẩn định lượng (trong tình hình sản xuất không đủ thỏa mãn yêu cầu của người tiêu dùng). Chế độ cung cấp. Giá cung cấp.
Từ liên hệ
- cung cầu
Dịch
đem lại cho
|
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ có hộp bản dịch
Từ khóa » Từ Cung Cấp Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cung Cấp Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
CUNG CẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Cung Cấp" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cung Cấp In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CUNG CẤP - Translation In English
-
TỪ CUNG CẤP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHÀ CUNG CẤP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cung Cấp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Từ Cung Cấp Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Supply Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cứng Cáp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "cung Cấp Chứng Từ" - Là Gì?
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết