Cung Cấp - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Từ liên hệ
      • 1.3.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 供給.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kuŋ˧˧ kəp˧˥kuŋ˧˥ kə̰p˩˧kuŋ˧˧ kəp˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kuŋ˧˥ kəp˩˩kuŋ˧˥˧ kə̰p˩˧

Động từ

cung cấp

  1. Đem lại cho, làm cho có thứ cần dùng. Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  2. Phân phối vật phẩm tiêu dùng theo tiêu chuẩn định lượng (trong tình hình sản xuất không đủ thỏa mãn yêu cầu của người tiêu dùng). Chế độ cung cấp. Giá cung cấp.

Từ liên hệ

  • cung cầu

Dịch

đem lại cho
  • Tiếng Anh: provide
  • Tiếng Tây Ban Nha: proveer
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cung_cấp&oldid=2175862” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cung cấp 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Cung Cấp Trong Tiếng Anh Là Gì