Cưng Chiều Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cưng chiều
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cưng chiều tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cưng chiều trong tiếng Trung và cách phát âm cưng chiều tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cưng chiều tiếng Trung nghĩa là gì.
cưng chiều (phát âm có thể chưa chuẩn)
宠 《宠爱; 偏爱。》đừng cưng (phát âm có thể chưa chuẩn) 宠 《宠爱; 偏爱。》đừng cưng chiều, làm hư con trẻ. 别把孩子宠坏了。宠爱; 宠幸 《(上对下)喜爱; 娇纵偏爱。》娇贵 《看得贵重, 过度爱护。》có chút mưa mà cũng sợ, được cưng chiều quá đấy!这点雨还怕, 身子就太娇贵啦!Nếu muốn tra hình ảnh của từ cưng chiều hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- cao thâm tiếng Trung là gì?
- lĩnh thổ tiếng Trung là gì?
- đất trồng màu tiếng Trung là gì?
- sai một ly, đi một dặm tiếng Trung là gì?
- làm được tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cưng chiều trong tiếng Trung
宠 《宠爱; 偏爱。》đừng cưng chiều, làm hư con trẻ. 别把孩子宠坏了。宠爱; 宠幸 《(上对下)喜爱; 娇纵偏爱。》娇贵 《看得贵重, 过度爱护。》có chút mưa mà cũng sợ, được cưng chiều quá đấy!这点雨还怕, 身子就太娇贵啦!
Đây là cách dùng cưng chiều tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cưng chiều tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 宠 《宠爱; 偏爱。》đừng cưng chiều, làm hư con trẻ. 别把孩子宠坏了。宠爱; 宠幸 《(上对下)喜爱; 娇纵偏爱。》娇贵 《看得贵重, 过度爱护。》có chút mưa mà cũng sợ, được cưng chiều quá đấy!这点雨还怕, 身子就太娇贵啦!Từ điển Việt Trung
- ấn hành tiếng Trung là gì?
- Bắc Bình tiếng Trung là gì?
- sầu muộn tiếng Trung là gì?
- không phân biệt trắng đen gì cả tiếng Trung là gì?
- bộ đảo tướng tiếng Trung là gì?
- chứng quả tiếng Trung là gì?
- cờ quạt tiếng Trung là gì?
- theo mùa tiếng Trung là gì?
- điện thoại cầm tay tiếng Trung là gì?
- chúng nó tiếng Trung là gì?
- bệnh cuồng chiến tiếng Trung là gì?
- dọn về tiếng Trung là gì?
- co cẳng tiếng Trung là gì?
- máy định hướng tiếng Trung là gì?
- đồng tiền nhẵn tiếng Trung là gì?
- nhận định công bằng tiếng Trung là gì?
- đa luật lệ tiếng Trung là gì?
- chất bột tiếng Trung là gì?
- bãi tắm biển tiếng Trung là gì?
- rèm cuốn tiếng Trung là gì?
- sinh vật dưới nước tiếng Trung là gì?
- nỗi đau tiếng Trung là gì?
- hồ hởi truy cản tiếng Trung là gì?
- người xuất sắc tiếng Trung là gì?
- cây mướp tàu tiếng Trung là gì?
- chơi xúc xắc tiếng Trung là gì?
- dưng tiếng Trung là gì?
- đội ngũ hình vuông tiếng Trung là gì?
- than ôi tiếng Trung là gì?
- tuỳ theo tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cưng Chiều Nghĩa Là Gì
-
Cưng Chiều Là Gì, Nghĩa Của Từ Cưng Chiều | Từ điển Việt
-
Định Nghĩa Cưng Chiều Người Yêu Trong Mắt Chàng - Đời Sống - Zing
-
Nghĩa Của Từ Cưng Chiều - Từ điển Việt
-
Cưng Chiều Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Việt Trung "cưng Chiều" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "cưng Chiều" - Là Gì? - Vtudien
-
Cưng Chiều Tiếng Nhật Là Gì? - SGV
-
CƯNG CHIỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CƯNG CHIỀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Anh đang Cưng Chiều Em Sao?" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng ...
-
Cưng Chiều Tiếng Nhật Là Gì?
-
được Cưng Chiều Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hành động Nào Của Bạn Trai Khiến Bạn Có Cảm Giác được Cưng ...