Củng Cố - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 鞏固.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kṵŋ˧˩˧ ko˧˥ | kuŋ˧˩˨ ko̰˩˧ | kuŋ˨˩˦ ko˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kuŋ˧˩ ko˩˩ | kṵʔŋ˧˩ ko̰˩˧ | ||
Động từ
củng cố
- Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên. Củng cố trận địa. Củng cố tổ chức.
- Nhớ lại để nắm vững và nhớ cho kĩ hơn. Củng cố kiến thức. Củng cố bài học.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “củng cố”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Từ Củng Cố Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "củng Cố" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Củng Cố - Từ điển Việt
-
Củng Cố Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Củng Cố Hay Cũng Cố Mới đúng Chính Tả?
-
Củng Cố Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Viết Củng Cố Hay Cũng Cố đúng Chính Tả
-
CỦNG CỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Củng Cố Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Củng Cố, Tăng Cường Tiếng Nhật Là Gì?