Củng cố - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › củng_cố
Xem chi tiết »
- đgt. 1. Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên: củng cố trận địa củng cố tổ chức. 2. Nhớ lại để nắm vững ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Củng cố - Từ điển Việt - Việt: làm cho trở nên vững chắc hơn.
Xem chi tiết »
củng cố có nghĩa là: - đgt. . . Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên: củng cố trận địa củng cố tổ chức. . . Nhớ lại để nắm vững và nhớ ...
Xem chi tiết »
“Củng” có nghĩa là vững bền, chắc chắn. “Cố” nghĩa là bền chặt. “Củng cố” được hiểu là làm cho bền bỉ, chắc chắn và vững vàng hơn. Ví dụ: ...
Xem chi tiết »
đgt. 1. Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên: củng cố trận địa củng cố tổ chức. 2. Nhớ lại để nắm vững ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2022 · “Củng” có nghĩa là vững bền, chắc chắn. “Cố” nghĩa là bền chặt. “Củng cố” được hiểu là làm cho bền bỉ, chắc chắn và vững vàng hơn. Ví dụ: ...
Xem chi tiết »
Bạn có biết: hầu hết các từ điển của bab.la là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ trong cả hai ngôn ngữ cùng một lúc.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. củng cố. to consolidate; to reinforce; to strengthen; to fortify. củng cố địa vị của mình to consolidate one's position ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · Nghĩa tiếng Nhật của từ củng cố, tăng cường: Trong tiếng Nhật củng cố, tăng cường có nghĩa là : 強化 . Cách đọc : きょうか. Romaji : kyouka.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Từ Củng Cố Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ củng cố có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu