CÙNG ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÙNG ĐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từcùng đigo togetherđi cùng nhauđi chung với nhautheo cùng nhaucùng nhau đếnđi chung đicùng đi nhécùng đi đisẽ cùng điđi lại với nhauhãy cùng đialongcùngdọc theođi cùngaccompaniedđi cùngđi kèmđồng hànhkèm theođi theosame goeswalk togetherđi cùng nhauđi bộ cùng nhauđi dạo cùng nhaucùng nhau bướcbộ với nhaucùng bước điđi chung với nhaubước bên nhauwith mevới tôicùng tôivới emvới tavới anhvới tớvới mìnhvới taovới contheo tôiwill go withsẽ đi vớiđi vớiđi cùngsẽ cùngsẽ theosẽ đến vớicome withđi kèm vớiđến vớiđi cùngđi theohãy đi vớihãy cùngtới vớihãy đến cùngtravelling togetherđi du lịch cùng nhauđi cùng nhaudi chuyển cùngleave togetherrời đi cùng nhauở bên nhaucùng điđi với nhau

Ví dụ về việc sử dụng Cùng đi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và họ cùng đi.And they leave together.Cùng đi với Loki Casino.The same goes with Loki Casino.Chồng con cùng đi!Bring my husband along!Anh cùng đi Boston với em.Please come with me to Boston.Nào mình cùng đi số 36.So we will go with 36.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđi bộ chuyến điđi xe đạp lối đihướng điđi thuyền đi đầu cô điem đicon đường để điHơnSử dụng với trạng từmất điđi cùng quên điđi trước giảm điđi thẳng đừng điđi rồi đi ngang đi nhanh HơnSử dụng với động từđi du lịch đi ra khỏi đi lang thang tiếp tục điđi mua sắm quyết định điđi một mình đi vệ sinh đi ngược lại đi nhà thờ HơnĐúng rồi… mình cùng đi.Yes, let's go together.Nếu cùng đi thì có thể khó khăn.Travelling together can be hard.Tôi và cậu cùng đi, Alex.".I will go with you Alex.”.Nghe nhủ rằng: Nào ta hãy cùng đi.He said,‘Let's go together.Chúng tôi cùng đi đến một nhà hàng.We also go together to a restaurant.Tôi dẫn Caresse cùng đi.I want to take Carisa with me.Cùng đi cho“ da” và“ di” trong tiếng Italia.The same goes for“DA” and“DI” in Italian.Ta có 14 dũng sĩ cùng đi.I have 14 brave thanes with me.Tôi không nói điều đó với những người cùng đi.I did not say these things to the people who were with me.Toàn thể Ít- ra- en cùng đi với nó.And all Jerusalem along with him.Tôi chỉ được phép ra ngoài khi có ông cùng đi.I was only allowed to go out when he was with me.Erza, ngươi cũng cùng đi chứ!”.Erza, you will go with them as well!”.Nếu phải bỏ đi,thì hai bố con ta sẽ cùng đi.If we both go, our son must come with us.Tớ sẽ mang François cùng đi nếu cậu muốn.I will bring François along if you want.Con sẽ đem bạn Ashu cùng đi.I shall take my friend Ashu with me.Ta sẽ cùng đi trên con đường này, xuyên qua bão tố.We will walk together on this road, through the storm.Tôi chờ anh, chúng ta cùng đi.”.I'm coming with you, we go together.”.Cùng đi với ông là hai người con gái Sansa và Arya.He was accompanied by his two daughters, Sansa and Arya.Anh muốn ăn gì, chúng ta cùng đi.Whatever you want to eat, I will go with it.Hay cả ba chúng ta cùng đi nhé?- cô lên tiếng.Or maybe we could all go together?- No, you guys go..Họp phụ huynh, tôi và Charlie cùng đi.Charlie's father and I took Charlie along.Đương nhiên, phải hai người cùng đi mới được!And of course, you two should go together!Chúng ta sẽ đón vài người bạn của Michael cùng đi.We had some passes and took one of Michael's friends along.Ta cùng nhau đến đây. Hãy cùng đi khỏi đây.We came together and let's go together.Có bao giờ Lệ Hằngmuốn một người thứ hai cùng đi với nàng?Have you ever taken a second person along with you?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 272, Thời gian: 0.0389

Xem thêm

sẽ đi cùngwill accompanywill come withwould accompanywould go withđi cùng nhaugo togetherride togetherđã đi cùnghas accompaniedwent withtraveled withwas accompaniedcame withđi cùng tôicome with mego with meaccompanied međi cùng bạnaccompany youkhông đi cùngdidn't go withdidn't come withđi cùng họgo with themmuốn đi cùngwant to go withwant to accompanywant to joinphải đi cùngmust be accompaniedđang đi cùngwas traveling withare accompanyingđi cùng ôngaccompany himtraveling with himtôi sẽ đi cùngi will go withanh đi cùngyou come withyou go withhe accompaniedđi cùng với họgo with themcomes with themwent with themcuối cùng đifinally gofinally wentthường đi cùngoften accompanyđi cùng với nhaugo togethergo hand-in-handđi cùng emgo with you

Từng chữ dịch

cùngtính từsamecùnggiới từalongalongsidecùngtrạng từtogethercùngdanh từendđiđộng từgocometakegetđitrạng từaway S

Từ đồng nghĩa của Cùng đi

dọc theo đi kèm đồng hành kèm theo đi theo đi chung với nhau cũng đều làcũng đi bộ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cùng đi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cùng đi Tiếng Anh Là Gì