ĐI CÙNG NHAU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ĐI CÙNG NHAU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđi cùng nhaugo togetherđi cùng nhauđi chung với nhautheo cùng nhaucùng nhau đếnđi chung đicùng đi nhécùng đi đisẽ cùng điđi lại với nhauhãy cùng đitravel togetherđi du lịch cùng nhauđi cùng nhaudi chuyển cùngwalk togetherđi cùng nhauđi bộ cùng nhauđi dạo cùng nhaucùng nhau bướcbộ với nhaucùng bước điđi chung với nhaubước bên nhaucome togetherđến với nhaugặp nhauđi cùng nhaucùng đếnlại với nhaukết hợp lại với nhauđi kèm với nhauđi chungcùng nhau đứng lênride togetherđi cùng nhaulái xe cùng nhaucùng cưỡileave togetherrời đi cùng nhauở bên nhaucùng điđi với nhaugo hand-in-handđi đôiđi tay trong tayđi cùng nhauđi liền với nhauđi song songđi kèmstick togetherdính vào nhaugắn bó với nhauở cùng nhauđi cùng nhaugắn kết với nhauđứng cùng nhaugot togethergặp nhauđến với nhauhãy cùng nhauđược cùng nhaucó được cùngcùng nhau điđược kết hợpđược bên nhauquen nhaustay togetherở bên nhauở cùng nhauở lại với nhausống cùng nhauđi cùng nhauở chung với nhauchung sống với nhaulại cùng nhauaway together
Ví dụ về việc sử dụng Đi cùng nhau trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đi du lịch cùng nhautravel togethertraveling togethertraveled togethertravelling togetherđi cùng với nhaugo togethergo hand-in-handsẽ đi cùng nhauwill go togetherwill walk togethercùng nhau bước điwalk togetherwalking togetherđi chơi cùng nhauhang out togetherđi dạo cùng nhauwalk togethertake a walk togetherwalking togetherkhông đi cùng nhaudon't go togetherđi bộ cùng nhauwalk togetherwalking togetherhọ đi cùng nhauthey go togetherthey travel togetherwalking togetherchúng ta đi cùng nhauwe go togetherchúng tôi đi cùng nhauwe go togetherphải đi cùng nhaumust go togetherhave to come togethermust come togetherđi mua sắm cùng nhaugo shopping togetherluôn đi cùng nhaualways go togetheroften go togetherrời đi cùng nhauleft togetherleave togetherđi nghỉ cùng nhauvacationed togetherđi học cùng nhaugo to school togetherTừng chữ dịch
điđộng từgocometakegetđitrạng từawaycùngtính từsamecùnggiới từalongalongsidecùngtrạng từtogethercùngdanh từendnhaueach otherone anothernhautrạng từtogethernhaungười xác địnhanothernhautính từdifferent STừ đồng nghĩa của Đi cùng nhau
đến với nhau gặp nhau đi chung với nhau come together cùng đến get together lại với nhau đi cùng họđi cùng nóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đi cùng nhau English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cùng đi Tiếng Anh Là Gì
-
CÙNG ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÙNG ĐI VỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐI CÙNG NHAU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đi Cùng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - đi Cùng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cùng đi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Along With Trong Tiếng Anh, Phân Biệt Along With Và Together With
-
ĐI CÙNG - Translation In English
-
Những Câu Tiếng Anh Thông Dụng Khi đi Mua Sắm
-
Giới Từ Trong Các Cấu Trúc đặc Biệt - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Mời Bạn đi Chơi Bằng Tiếng Anh - Thành Tây
-
Vật Cùng đi Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Along With Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Along With Trong Câu Tiếng Anh