CŨNG KHÁ TỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
CŨNG KHÁ TỐT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cũng khá tốt
is also quite goodis also pretty goodis pretty good
khá tốtkhá giỏiđược khá tốtthật tốtpretty well
khá tốtrất tốtkhá rõkhá ổntốt đẹprất rõcũng khárất khákhá suônkhá giỏiis quite good toois quite good
khá tốtis also very goodare also quite goodis pretty good as wellpretty good toois very good
{-}
Phong cách/chủ đề:
The ED is also pretty good!Và tiền lương cũng khá tốt!
And the pay is pretty good!Support cũng khá tốt.
The support was pretty good too.Mẹ tớ bảo cũng khá tốt.
My mom said it was pretty good.Câu cá là cũng khá tốt lên ở Canada.
Fishing is also pretty good up in Canada.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từsức khỏe tốtdanh tiếng tốtlý do tốtdung nạp tốttương đối tốtcân bằng tốtcơ hội rất tốtdinh dưỡng tốtcách nhiệt tốtchất lượng rất tốtHơnSản lượng cũng khá tốt.
The yields are also quite good.Các hiệu ứng đặc biệt hoạt động cũng khá tốt.
The special effects work pretty well.Giá cả cũng khá tốt.
The price is quite good too.Độ chịu lực của răng cũng khá tốt.
The condition of the teeth is quite good.Camera selfie cũng khá tốt.
The selfie camera was also quite good.Mình thấy mọi người đánh giá cũng khá tốt.
I think I can judge people quite well.Dịch vụ bar cũng khá tốt nhưng đồ uống hơi đắt.
The bar is very well stocked but drinks are expensive.Âm nhạc nói chung cũng khá tốt.
Overall the music is quite good.Nhóm đầu tiên cũng khá tốt- một giọng nữ vang lên.
The first group was quite good too- said a female voice.Âm nhạc nói chung cũng khá tốt.
Overall, the music is pretty good.Lồng tiếng và âm nhạc của game cũng khá tốt.
The game sounds and music are also quite good.Nhân viên support online cũng khá tốt.
Online support is also very good.Đường công danh và sự nghiệp cũng khá tốt.
The road of business and career is also quite good.Nhân viên support online cũng khá tốt.
Online support group WEB is also very good.Truyện miêu tả tâm lý công thụ cũng khá tốt.
Which describes workplace psychology pretty well.An ninh tại Campuchia cũng khá tốt.
Information security in Cambodia is quite good.Sự phù hợp và kết thúc trên chiếc xe này cũng khá tốt.
The fit and finish of this car is very good.Nhưng bản thân họ cũng khá tốt.
They're also quite good by themselves.Sự phù hợp và kết thúc trên chiếc xe này cũng khá tốt.
The fit and finish on this bike are also pretty good.Tuy nhiên, Microsoft Translate cũng khá tốt.
However, Microsoft Translate is also pretty good.Khả năng tăng tốc của chiếc xe này cũng khá tốt.
The Climbing ability of this truck is very good.Nhưng tôi nghĩ họ làm cũng khá tốt.
But I think they're doing quite well.Kháng cự, kháng cự vùng và kháng dầu cũng khá tốt.
Aging resistance, o-zone resistance and oil resistance are also quite good.Nó có biểu ngữ thực sự tốt và CTR cũng khá tốt.
It has really good banners and the CTR is also pretty good.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.2562 ![]()
cũng khá rẻcũng khác nhau

Tiếng việt-Tiếng anh
cũng khá tốt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cũng khá tốt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cũngtrạng từalsowelltooeveneitherkhátrạng từquiteprettyfairlyratherverytốttính từgoodfinegreatnicetốttrạng từwellTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khá Tốt Trong Tiếng Anh
-
Khá Tốt Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
KHÁ TỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khá Tốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHÁ TỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÁ TỐT - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Khá Tốt Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khá Tốt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Khá Tốt | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"khá Tốt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khá Tốt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"khá Tốt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xếp Loại Học Lực Tiếng Anh Là Gì? Xếp Loại Tốt Nghiệp Trong Tiếng Anh?
-
Dịch Tiếng Anh: 7 Bước đơn Giản để Có Bài Dịch Hoàn Hảo
-
Những Cách Nói động Viên Người Khác Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh