Khá Tốt | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: khá tốt Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: khá tốt Best translation match: | Vietnamese | English |
| khá tốt | * adjective -passable good |
| Vietnamese | English |
| khá tốt | a fairly good way ; a good man ; a good ; a pretty good ; are pretty good ; fairly good ; fine ; good ; greatest ; has worked fairly well ; played quite well ; pretty good at it ; pretty good ; pretty well ; quite good ; quite happily ; quite well ; rather a great job ; really good ; reasonably good ; up real good ; very good ; very well ; was fine ; was pretty good ; well ; went well ; which is a little good ; |
| khá tốt | a fairly good way ; a good man ; a good ; a pretty good ; are pretty good ; fairly good ; fine ; good ; has worked fairly well ; played quite well ; pretty good at it ; pretty good at ; pretty good ; pretty well ; quite good ; quite happily ; quite well ; rather a great job ; really good ; reasonably good ; up real good ; very good ; very well ; was fine ; was pretty good ; well ; went well ; which is a little good ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Khá Tốt Trong Tiếng Anh
-
Khá Tốt Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
KHÁ TỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khá Tốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHÁ TỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CŨNG KHÁ TỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÁ TỐT - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Khá Tốt Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khá Tốt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"khá Tốt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khá Tốt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"khá Tốt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xếp Loại Học Lực Tiếng Anh Là Gì? Xếp Loại Tốt Nghiệp Trong Tiếng Anh?
-
Dịch Tiếng Anh: 7 Bước đơn Giản để Có Bài Dịch Hoàn Hảo
-
Những Cách Nói động Viên Người Khác Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh