Cùng Luyện Tiếng Anh Với Các Từ Vựng Theo Chủ đề Hội Họa - Aroma

Hội họa, mỹ thuật là một trong những chuyên ngành được rất nhiều bạn trẻ hiện nay ưa thích. Vì nó không chỉ là tượng trưng của cái đẹp àm nó còn giúp các bạn bộc lộ được tính cách, cá nhân và quan điểm của bản thân thông qua từng khung hình với những màu sắc đa dạng. Để làm hài lòng các đọc giả đam mê chuyên ngành này, chúng tôi xin gửi đến đọc giả bài luyện nghe tiếng anh theo chủ đề hội họa giúp bạn có thêm những cuộc trò chuyện thú vị cùng những bạn trẻ cùng đam mê trên toàn thế giới. Hãy cùng chúng tôi theo dõi bài viết phía dưới bạn nhé!

luyen-tieng-anh-theo-chu-de-hoi-hoa

Luyện tiếng anh chủ để hội hoạ cùng các từ mới liên quan

– abstract: Trừu tượng

– bridge: thước vẽ

– acrylic paint: Sơn acrylic

– blending: trộn

– airbrush: cọ vẽ

– brightness: độ sáng

– animation: hoạt hình

– brush: cọ vẽ

– architecture: kiến trúc

– canvas: tranh sơn dầu

– calligraphy: thư pháp

– carve: khắc chạm

– cartoon: tranh hoạt hình

– ceramics: đồ gốm

– cave drawing: tranh hang động

– casting: vật đúc

– chalk: phấn

– charcoal: than củi

– clay: đất sét

– chisel: cái đục

– collage: cắt dán

– colored pencils: bút chì màu

– color: màu sắc

– color wheel: bánh xe thể hiện các màu

– composition: thành phần

– compass: la bàn

– contrast: tương phản

– crayon: bút chì màu

– craft: nghề thủ công

– create: tạo nên

– creativity: sáng tạo

– crosshatching: đánh bóng

– critique: bài phê bình

– art: nghệ thuật

– artist: họa sỹ

– art gallery: triển lãm nghệ thuật

– artist’s bridge: cái kê tay khi vẽ để tránh bị dây mực

– artistic: thuộc về nghệ thuật

– artwork: tác phẩm nghệ thuật

– decorate: trang trí

– depict: miêu tả

– decoupage: trang trí bằng giấy

– design: thiết kế

– drawing: bản vẽ

– draw: vẽ

– easel: giá để tranh khi vẽ

– enamel: men

– egg tempera: tranh dùng lòng (đỏ) trứng gà làm chất kết dính

– encaustic: sơn bằng sơn dầu

– erase: tẩy xóa

– engraving: khắc

– eraser: cục tẩy

– exhibition: triển lãm

– exhibit: trưng bày

– Assemblage: nghệ thuật kết hợp

– film: thước phim

– form: hình thức

– frame: khung

– fresco: bức họa

– gesso: thạch cao

– lost wax method: phương pháp đúc mẫu chảy

– gilding: mạ vàng

– gallery: bộ sư tập

– glassblowing: kỹ thuật thổi thủy tinh

– glaze: sơn phủ

– glass: thủy tinh

– gouache: bột màu nước

– graphite: than chì

– gold leaf: bọc lá vàng

– graphic design: thiết kế đồ họa

– hatching: đường gạch bóng trên hình vẽ

– hammer: cái búa

– high-relief: hình chạm nổi cao

– illustrate: minh họa

– hue: sắc

– illustration: hình minh họa

– ink: mực

– image: hình ảnh

– installation: sắp đặt

– kiln: lò nung

– landscape: phong cảnh

– line: hàng

– latex paint: sơn latex

– liner brush: bút vẽ hàng

– lithograph: in đá

– linseed oil: dầu hạt lanh

– low-relief: hình chạm nổi thấp Hi vọng với danh sách từ vựng và thuật ngữ trong bài luyện tiếng anh theo chủ đề hội họa bên trên đủ làm hài lòng niềm đam mê trong bạn và giúp các bạn có những cuộc đối thoại hay và thú vị với một đề tài mà bạn yêu thích

Từ khóa » Hoạ Cụ Trong Tiếng Anh