Cung Ma Kết Trong Tiếng Anh: Cách Viết, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Cung Ma Kết là cung hoàng đạo buồn chán và khô khan? Họ luôn sống theo nề nếp và kỉ cương? Hãy cùng tham khảo qua bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về cung hoàng đạo này và tim ra câu trả lời bạn nhé!
1. Cung ma kết tiếng anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Cung Ma Kết là "Capricorn"
Hình ảnh minh họa về cung Ma Kết
2. Thông tin chi tiết về cung ma kết
Phát âm: /'kæprikɔ:n/
Nghĩa Tiếng Anh
Capricorn is is the ten astrology in the Zodiac, covering the period December 22 to January 19 and represented by goat, or a person born during this period.
Nghĩa Tiếng Việt
Cung Ma Kết là cung chiêm tinh thứ mười trong hoàng đạo, kéo dài từ 22 tháng 12 đến 19 tháng 1 đại diện bởi con dê biển hoặc người sinh ra trong khoảng thời gian này.
Thông tin cơ bản về Cung Ma Kết
Information | Meaning | Gemini | Meaning |
Ordinal | Thứ tự | Ten | Cung thứ mười |
Day of birth | Ngày sinh | December 22 to January 19 | 22/12 – 19/1 |
Star | Sao chiếu mệnh | Saturn | Sao Thổ |
Symbol | Biểu tượng | Goat | Con dê |
Lucky stone | Đá may mắn | Pomegranate ruby, amber, black onyx, jade, quartz | Ngọc hồng lựu, hổ phách, mã não đen, ngọc bích và thạch anh. |
Element | Nhóm nguyên tố | Earth | Đất |
Color | Màu sắc | Dark blue, yellow, brown | Màu xanh dương đậm, màu vàng, màu nâu |
Greatest Overall Compatibility | Khả năng tương thích | Aries, Libra | Bạch Dương và Thiên Bình |
Flower | Hoa | Gardenia, chrysanthemum, violets, narcissus | Hoa dành dành, hoa cúc, hoa violet, hoa thủy tiên |
Metal | Kim loại | Lead | Chì |
Lucky number | Con số may mắn | 6, 8, 9 | 6, 8, 9 |
Like | Thích | Family, traditional, status, craftsmanship | Gia đình, truyền thống, địa vị, đồ thủ công |
Dislike | Không thích | Noisy, crowded, undisciplined | Náo thiệt, đông người và vô kỷ luật |
Career | Nghề nghiệp | Computer specialists, managers, operators, administrators, and engineers | Chuyên gia máy tính, quản lý, nhà điều hành, quản trị viên và kỹ sư |
Lucky day | Ngày may mắn | Saturday | Thứ bảy |
Favorite sport | Môn thể thao yêu thích | Chest | Chơi cờ |
3. Các ví dụ minh họa
Ví dụ:
- Capricorn is loyal friends with a sense of humor and guilt.
- Cung Ma Kết là những người bạn trung thành với khiếu hài hước và đầy lém lỉnh.
- Capricorn needs to try to be sociable and live with more collective spirit, then they will make more good friends.
- Ma Kết cần cố gắng hoà đồng và sống với tinh thần tập thể nhiều hơn, khi đó họ sẽ bạn sẽ có thêm nhiều người bạn tốt.
- Capricorn never wasted time, effort and wealth in a meaningless way.
- Cung Ma Kết không bao giờ lãng phí thời gian, công sức và của cải một cách vô bổ.
4. Từ vựng tiếng anh khác liên quan đến cung ma kết
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CUNG HOÀNG ĐẠO: ZODIAC
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Astrology (n) | Chiêm tinh học |
Horoscope (n) | Tử vi |
Water sign | Nhóm nước |
Fire sign | Nhóm hỏa |
Earth sign | Nhóm đất |
Air sign | Nhóm khí |
Aries | Cung Bạch Dương |
Taurus | Cung Kim Ngưu |
Cancer | Cung Cự Giải |
Leo | Cung Sư Tử |
Libra | Cung Thiên Bình |
Scorpio | Cung Thiên Yết |
Virgo | Cung Cự Giải |
Sagittarius | Cung Nhân Mã |
Gemini | Cung Song Tử |
Aquarius | Cung Bảo Bình |
Pisces | Cung Song Ngư |
Hình ảnh minh họa các cung hoàng đạo
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÍNH CÁCH CUNG MA KẾT
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Strength | Điểm mạnh |
Responsible | Có trách nhiệm |
Disciplined | Có kỉ luật, kỉ cương |
Persistent | Kiên trì |
Serious | Nghiêm túc |
Calm | Bình tĩnh |
Creative | Đầy sáng tạo |
Clever | Thông minh, nhanh trí |
Humanitarian | Nhân đạo |
Reliable | Đáng tin cậy |
Practical | Thực tế |
Devoted | Tận tâm, tận tình |
Responsible | Có trách nhiệm |
Stable | Ổn định |
Nurturing | Ân cần, chu đáo |
Frugal | Giản dị |
Cautious | Cẩn thận |
Independent | Độc lập |
Ambitious | Có tham vọng |
Devoted | Hy sinh, cống hiến |
Compassionate | Đồng cảm, từ bi, giàu lòng thương người |
Weakness | Điểm yếu |
Conservative | Bảo thủ |
Pessimistic | Bi quan |
Shy | Nhút nhát |
Unpredictable | Khó đoán |
Aloof | Xa cách, lạnh lùng, lạnh nhạt |
Stubborn | Ngoan cố, bướng bỉnh |
Greedy | Tham lam |
Picky | Khó tính, khó chịu |
Perfectionist | Sống theo chủ nghĩa hoàn hảo |
Inflexible | Cứng nhắc |
Manipulative | Thích chỉ huy, điều khiển người khác |
Hình ảnh minh họa cung Ma Kết
Hy vọng bài viết về cung Ma Kết trên đây đã mang lại cho bạn kiến thức bổ ích. Đừng bỏ lỡ những bài viết hấp dẫn và thú vị sắp tới nhé!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Tổng hợp tài liệu học tiếng Anh giao tiếp
- Sự cố trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt
- Tổng hợp những câu nói bằng tiếng anh hay
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Quân Sự
- "Cấu Thị" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- “Chung cư” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
- Implement là gì và cấu trúc từ Implement trong câu Tiếng Anh
- Work For là gì và cấu trúc cụm từ Work For trong câu Tiếng Anh
Từ khóa » Cung Ma Kết Có Nghĩa Là Gì
-
Cung Ma Kết Và Những đặc điểm Không Thể Nhầm Lẫn (22/12 - 19/1)
-
Ma Kết (chiêm Tinh) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cung Ma Kết - Giải Mã Tính Cách, Sự Nghiệp, Tình Yêu
-
Giải Mã Về Ma Kết (Ma Kết) -đặc điểm T05/2022
-
Cung Ma Kết - Tính Cách, Sự Nghiệp & Tình Yêu Năm 2022
-
Cung Ma Kết Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Cung Ma Kết (22/12 - 19/1) Tình Yêu, Tính Cách & Sự Nghiệp
-
Giải Mã 12 Chòm Sao Hoàng đạo: Cung Ma Kết | ELLE Man
-
Update Cung Ma Kết (Capricorn, ♑︎) 22/12 - 19/1 2022
-
Cung Ma Kết (22/12 - 19/1) Hợp Cung Nào? Màu Gì? Hướng Nào?
-
Ma Kết Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giải Mã Tất Cả Về Cung Ma Kết? Biểu Tượng Cung Ma Kết Là Gì?
-
Cung Ma Kết Hôm Nay - Giải Mã Tính Cách, Tình Yêu Và Sự Nghiệp
-
Nghĩa Của Cung Ma Kết Còn Có Tên Gọi Khác Là Gì