12 thg 12, 2021
Xem chi tiết »
3.1. Cung Ma Kết · Tên gọi tiếng Anh: Capricorn /'kæprikɔ:n/ · Ngày sinh: 22/12 – 19/1 · Mô tả: Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá · Thuộc nhóm: Đất · Điểm mạnh:.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Next, read this month's Pisces horoscope predictions. Dịch: Song Ngư, một biểu tượng nước, là chòm sao cuối cùng của hoàng đạo. Nó được tượng ...
Xem chi tiết »
2. Tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh tương ứng · ARIES – BẠCH DƯƠNG (March 21st – April 20th) · TAURUS – KIM NGƯU (April 21st – May 20th) · GEMINI – SONG ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CUNG MA KẾT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Cung ma kết trong tiếng anh là Capricorn.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cung ma kết trong một câu và bản dịch của họ · Các biểu tượng của quân đoàn là Cung Ma Kết[ 1] và thần Hercules. · The legion's symbols were a ...
Xem chi tiết »
Cung Ma Kết trong Tiếng Anh: Cách Viết, Ví Dụ. · Cung Ma Kết là cung hoàng đạo buồn chán và khô khan? · Capricorn is is the ten astrology in the Zodiac, covering ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
9. Sagittarius. Nhân Mã. Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung. Nov 22- Dec 21 ; 10. Capricorn. Ma Kết. Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá. Dec 22- Jan ...
Xem chi tiết »
Tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh · 1. Capricorn (Ma kết 22/12-19/1) · 2. Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2) · 3. Pisces (Song ngư 20/2-20-/3) · 4. Aries (Bạch ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2022 · 3.1. Capricorn (Ma kết 22/12-19/1) · 3.2 Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2) · 3.3 Pisces (Song ngư 20/2-20-/3) · 3.4 Aries (Bạch Dương 21/3-20/4) · 3.5 ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · Cung hoàng đạo tiếng Anh cótức làZodiac hay còn được gọi là vòng tròn ... Xem Cách tìm con số may mắn của cung Ma Kết năm 2022 - Dịch vụ Hay.
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2022 · Zodiac (n): Cung hoàng đạo trong tiếng Anh ... Capricorn (n): Cung Ma Kết (Date: 22/12 – 19/1) ... Creative ( adj ) : phát minh sáng tạo
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "ma két" trong tiếng Anh ; ma · specter · ghost ; ma túy · heroine · drug · narcotics · dope · drugs ; ma thuật · sorcery · wizardry ; ma ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "Ma Kết" dịch thành: Capricornus, ... Biểu tượng của họ là các vị thần Neptune và Jupiter cùng cung Ma Kết. Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cung Ma Kết Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cung ma kết dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu