12 Cung Hoàng đạo Trong Tiếng Anh: Tên Gọi Và Miêu Tả đầy đủ Nhất
Có thể bạn quan tâm
Từ trước đến nay, tử vi (Horoscope) và chiêm tinh học (Astrology) luôn là các chủ đề nổi trội trên mạng xã hội. Môn khoa học cổ xưa này không những giúp chúng ta giải đáp những thắc mắc về bí mật 12 cung hoàng đạo của nam và nữ, mà còn giúp ta khám phá ra những sự thật thú vị đằng sau sự liên kết giữa sự dịch chuyển của các hành tinh và cuộc sống con người.
Bạn có thắc mắc một chàng trai cung Cự Giải có tên tiếng Anh là gì? Một cô gái cung Thiên Bình hội tụ những tính cách đặc trưng nào? Cùng TalkFirst tìm hiểu tất tần tật các tên gọi, tính cách của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh qua bài viết sau đây nhé!
1. Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?
Cung hoàng đạo trong tiếng Anh là Zodiac. Các cung hoàng đạo được đặt tên dựa theo tiếng Hy Lạp có ý nghĩa là “Vòng tròn của những linh vật”. Những nhà thiên văn học thời cổ xưa đã cho chúng ta biết rằng dưới khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ xoay qua mười hai chòm sao tạo thành 12 cung dưới vòng tròn Hoàng đạo.
Điều này cũng tương ứng với người được sinh đúng khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào thì họ sẽ được chiếu mệnh bởi chòm sao đó và hình thành nên tính cách dựa vào chòm sao ấy.
2. Tên của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ tự hỏi Cung hoàng đạo trong tiếng Anh của mình là gì chưa? Hãy chọn trong 12 Cung hoàng đạo tiếng Anh theo ngày sinh của bạn và hiểu rõ hơn về biểu tượng sau đây.
Tên tiếng Anh cung hoàng đạo | Tên thường gọi | Phiên âm | Nghĩa/biểu tượng | Hoàng đạo dương lịch |
Aries | Bạch Dương | /’eəri:z/ | Con cừu trắng | 21/3 – 19/4 |
Taurus | Kim Ngưu | /’tɔ:rəs/ | Con bò vàng | 20/4 – 20/5 |
Gemini | Song Tử | /ˈdʒemənaɪ/ | Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) | 21/5 – 21/6 |
Cancer | Cự Giải | /’kænsə/ | Con cua | 22/6 – 22/7 |
Leo | Sư Tử | /’li:ou/ | Con sư tử | 23/7 – 22/8 |
Virgo | Xử Nữ | /ˈvɜːrgəʊ/ | Trinh nữ | 23/8 – 22/9 |
Libra | Thiên Bình | /ˈliː.brə/ | Cái cân | 23/9 – 22/10 |
Scorpio | Thiên Yết | /ˈskɔː.pi.əʊ/ | Con bọ cạp | 23/10 – 22/11 |
Sagittarius | Nhân Mã | /,sædʤi’teəriəs/ | Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung | 23/11 – 21/12 |
Capricorn | Ma Kết | /’kæprikɔ:n | Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá | 22/12 – 19/1 |
Aquarius | Bảo Bình | /ə’kweəriəs/ | Người mang (cầm) bình nước | 20/1 – 18/2 |
Pisces | Song Ngư | /ˈpaɪ.siːz/ | Hai con cá bơi ngược chiều | 19/2 – 20/3 |
3. Từ vựng tính cách của các cung hoàng đạo trong tiếng Anh
TalkFirst sẽ liệt kê ra những tính cách của 12 Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh, giúp bạn bổ sung vốn từ vựng và hiểu rõ hơn tính cách của các cung hoàng đạo trong tiếng Anh. Ngoài ra, những từ vựng sau đây cũng sẽ giúp các bạn có thể tạo thêm điểm nhấn khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh nữa đó.
3.1. Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Ma Kết:
- Persistent: kiên trì
- Disciplined: có kỉ luật
- Calm: bình tĩnh
- Pessimistic: bi quan
- Conservative: bảo thủ
- Shy: nhút nhát
- Serious: Nghiêm túc
- Responsible: có trách nhiệm
3.2 Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Bảo Bình:
- Inventive: sáng tạo
- Clever: thông minh
- Humanitarian: nhân đạo
- Friendly: thân thiện
- Aloof: xa cách, lạnh lùng
- Unpredictable: khó đoán
- Rebellious: nổi loạn
- Vivacious: hoạt bát
Đăng Ký Liền Tay Lấy Ngay Quà Khủng
★ Ưu đãi lên đến 25% ★Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst Name Phone Course Khóa học mà bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Ứng dụng Khóa học Thuyết trình Tiếng Anh Khóa học Tiếng Anh cho dân IT Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc Khóa học tiếng Anh phỏng vấn xin việc Khóa học Luyện thi IELTS Khóa học Luyện thi IELTS Online Đăng ký ngayĐăng Ký Liền Tay Lấy Ngay Quà Khủng
★ Ưu đãi lên đến 35% ★Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst Name Phone Course Khóa học mà bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Ứng dụng Khóa học Thuyết trình Tiếng Anh Khóa học Tiếng Anh cho dân IT Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc Khóa học Luyện thi IELTS Khóa học Luyện thi IELTS Online Khóa học Luyện thi IELTS Writing Online Khóa học Luyện thi IELTS Speaking Online Đăng ký ngay3.3 Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Song Ngư:
- Romantic: lãng mạn
- Devoted: hy sinh
- Compassionate: đồng cảm, từ bi
- Indecisive: hay do dự
- Escapist: trốn tránh
- Idealistic: thích lí tưởng hóa
- Kind: tốt bụng
3.4 Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Bạch Dương:
- Generous: hào phóng
- Enthusiastic: nhiệt tình
- Efficient: làm việc hiệu quả
- Quick-tempered: nóng tính
- Selfish: ích kỷ
- Arrogant: ngạo mạn
- Straightforward: thẳng thắn
3.5 Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Kim Ngưu:
- Reliable: đáng tin cậy
- Stable: ổn định
- Determined: quyết tâm
- Possessive: có tính sở hữu
- Greedy: tham lam
- Materialistic: thực dụng
- Enthusiasm: nhiệt tình
3.6 Gemini (Song tử 21/5-21/6)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Song Tử:
- Witty: hóm hỉnh
- Creative: sáng tạo
- Eloquent: có tài hùng biện
- Curious: tò mò
- Impatient: thiếu kiên nhẫn
- Restless: không ngơi nghỉ
- Tense: căng thẳng
- Clever: thông minh
3.7 Cancer (Cự giải 22/6-22/7)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Cự Giải:
- Intuitive: bản năng, trực giác
- Nurturing: ân cần
- Frugal: giản dị
- Cautious: cẩn thận
- Moody: u sầu, ảm đạm
- Self-pitying: tự thương hại
- Jealous: ghen tuông
- Gentle: nhẹ nhàng
3.8 Leo (Sư tử 23/7-22/8)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Sư Tử:
- Confident: tự tin
- Independent: độc lập
- Ambitious: tham vọng
- Bossy: hống hách
- Vain: hão huyền
- Dogmatic: độc đoán
3.9 Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Xử Nữ:
- Analytical: thích phân tích
- Practical: thực tế
- Precise: tỉ mỉ
- Picky: khó tính
- Inflexible: cứng nhắc
- Perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
- Meticulous: tỉ mỉ
- Perfectionism: cầu toàn
3.10 Libra (Thiên bình 23/9-22/10)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Thiên Bình:
- Diplomatic: dân chủ
- Easygoing: dễ tính, dễ chịu
- Sociable: hòa đồng
- Changeable: hay thay đổi
- Unreliable: không đáng tin cậy
- Superficial: hời hợt
- Friendly: dễ gần
- Cheerful: vui vẻ
3.11 Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Bọ Cạp:
- Passionate: đam mê
- Resourceful: tháo vát
- Focused: tập trung
- Narcissistic: tự mãn
- Manipulative: tích điều khiển người khác
- Suspicious: hay nghi ngờ
- Unpredictable: Khó đoán
- Mysterious: Bí ẩn
3.12 Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung cung Nhân Mã:
- Optimistic: lạc quan
- Adventurous: thích phiêu lưu
- Straightforward: thẳng thắn
- Careless: bất cẩn
- Reckless: không ngơi nghỉ
- Open-minded: phóng khoáng
Xem thêm bài viết liên quan:
- Các tháng trong tiếng Anh: Cách viết tắt, phát âm và quy tắc ghi nhớ
- Tổng hợp bảng màu sắc tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất
Và đó là tất tần tật về 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh, từ tên gọi cho đến tính cách phổ biến trong từng cung, TalkFirst mong rằng các bạn sẽ học thêm được nhiều từ vựng giao tiếp tiếng Anh mới cũng như có thể coi thử xem mình thuộc cung nào và tính cách ra sao nhé.
Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.
Từ khóa » Cung Ma Kết Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cung Hoàng đạo Tiếng Anh: Tên Gọi, ý Nghĩa, Tính Cách - AMA
-
12 Cung Hoàng đạo Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Langmaster
-
Các Cung Hoàng đạo Tiếng Anh: Tên Và Các Miêu Tả Về Tính Cách ...
-
Cung Hoàng đạo Tiếng Anh: Tên Gọi, Tính Cách Và ý Nghĩa
-
CUNG MA KẾT In English Translation - Tr-ex
-
CUNG MA KẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cung Ma Kết Trong Tiếng Anh: Cách Viết, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
12 Cung Hoàng đạo Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
12 Cung Hoàng đạo Tiếng Anh: Tính Cách - Ý Nghĩa đầy đủ
-
Ma Kết Tiếng Anh Là Gì ? 12 Cung Hoàng Đạo Bằng Tiếng Anh Đầy ...
-
12 Cung Hoàng đạo Tiếng Anh Và Tính Cách đặc Trưng Nhất
-
MA KÉT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ma Kết - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe