Cuộc đình Công - Từ điển Tiếng Đức - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Đức Tiếng Việt Tiếng Đức Phép dịch "cuộc đình công" thành Tiếng Đức
Arbeitsniederlegung, Streik là các bản dịch hàng đầu của "cuộc đình công" thành Tiếng Đức.
cuộc đình công + Thêm bản dịch Thêm cuộc đình côngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Đức
-
Arbeitsniederlegung
noun Birne Gilmore -
Streik
noun Birne Gilmore
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cuộc đình công " sang Tiếng Đức
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cuộc đình công" thành Tiếng Đức trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đình Công Là Gì Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "đình Công" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Đình Công - Từ điển Việt
-
đình Công - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ đình Công Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đình Công Là Gì ? Khái Niệm đình Công Hợp Pháp, đình Công Bất Hợp ...
-
Phân Biệt Giữa đình Công Và Lãn Công ? Đình Công Và Bãi Công
-
Đình Công Là Gì? Phân Loại đình Công Lao động Theo Quy định?
-
Đình Công Là Gì, Nghĩa Của Từ Đình Công | Từ điển Việt - Việt
-
Đình Công Là Gì? Trường Hợp Nào được Coi Là đình Công Hợp Pháp?
-
đình Công Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Đình Công Là Gì? Các Trường Hợp đình Công Hợp Pháp, Bất Hợp Pháp
-
Đình Công Là Gì? Khi Nào Người Lao động Có Quyền đình Công?
-
đình Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đình Công Là Gì? Đình Công Thế Nào Cho đúng Luật?