đình Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đình công
to take industrial action; to go on strike; to strike
kêu gọi đình công to call for a strike; to put out a strike call
đình công đòi tăng lương to strike for higher rates of pay
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đình công
* verb
to strike; to go out; to go on strike
Từ điển Việt Anh - VNE.
đình công
strike; to (be on, go on) strike
- đình
- đình bổ
- đình tạ
- đình vi
- đình án
- đình bút
- đình bản
- đình chỉ
- đình cứu
- đình lại
- đình màn
- đình thí
- đình trú
- đình trệ
- đình đám
- đình đốn
- đình công
- đình hoãn
- đình khôi
- đình miếu
- đình nghị
- đình thần
- đình chiến
- đình huỳnh
- đình trung
- đình nguyên
- đình trả nợ
- đình hẳn lại
- đình công ngồi
- đình chỉ công tác
- đình chỉ tạm thời
- đình công tại chỗ
- đình công tự động
- đình trệ sản xuất
- đình chỉ hoạt động
- đình chỉ xuất khẩu
- đình trệ hoàn toàn
- đình công theo luật
- đình công tuyệt thực
- đình công không chính thức
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đình Công Là Gì Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "đình Công" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Đình Công - Từ điển Việt
-
đình Công - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ đình Công Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đình Công Là Gì ? Khái Niệm đình Công Hợp Pháp, đình Công Bất Hợp ...
-
Phân Biệt Giữa đình Công Và Lãn Công ? Đình Công Và Bãi Công
-
Đình Công Là Gì? Phân Loại đình Công Lao động Theo Quy định?
-
Đình Công Là Gì, Nghĩa Của Từ Đình Công | Từ điển Việt - Việt
-
Đình Công Là Gì? Trường Hợp Nào được Coi Là đình Công Hợp Pháp?
-
đình Công Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Đình Công Là Gì? Các Trường Hợp đình Công Hợp Pháp, Bất Hợp Pháp
-
Đình Công Là Gì? Khi Nào Người Lao động Có Quyền đình Công?
-
Đình Công Là Gì? Đình Công Thế Nào Cho đúng Luật?
-
Cuộc đình Công - Từ điển Tiếng Đức - Glosbe