CUỘC ĐỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CUỘC ĐỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcuộc đờilifecuộc sốngcuộc đờiđờisự sốngmạng sốngthọkiếplifetimeđờituổi thọsuốt cuộc đờicuộc sốngkiếpthời gian sốngsuốt vòng đờithờilivescuộc sốngcuộc đờiđờisự sốngmạng sốngthọkiếplifetimesđờituổi thọsuốt cuộc đờicuộc sốngkiếpthời gian sốngsuốt vòng đờithời

Ví dụ về việc sử dụng Cuộc đời trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mà cuộc đời có thể mang lại.And life can bring.Vĩnh biệt cuộc đời…".Say goodbye to your life….”.Cuộc đời đã chết từ lâu!The old life is long dead!Vì sao Kế hoạch cuộc đời quan trọng?Why is a life plan important?Cuộc đời sẽ ném chúng ta.And life will knock us down.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđời sau đời sống cũ cuộc đời quá ngắn Sử dụng với động từsống cuộc đờiem bé chào đờicha ông qua đờicuộc đời làm việc nhìn cuộc đờiđứa trẻ ra đờiđứa trẻ chào đờinơi ông qua đờichính cuộc đờichồng bà qua đờiHơnSử dụng với danh từcuộc đờiđời sống vòng đờiđời sống của họ đời người nửa đờimuôn đờingười bạn đờiđời sống của mình cuộc đời em HơnChúng ta có một thứ gọi là cuộc đời.I have something called a LIFE.Cuộc đời như thế, đã là vui.Living like that was fun.Hãy nhìn cuộc đời qua kính chắn gió.Look at life through the windshield.Cuộc đời nào cũng có một thời.Every LIFE has a moment.Tôi không phí phạm cuộc đời tôi như thế.I'm not wasting my life away like this.Cuộc đời đã dạy tôi một điều.Because life has taught me one thing.Tôi cảm nhận rằng cuộc đời mình như vậy là đủ rồi.I felt like MY LIFE was enough.Nhưng cuộc đời đang diễn ra ngay lúc này.And life is happening right now.Tôi thì bảo họ không hiểu cuộc đời.”.And I told them they didn't understand LIFE.”.Cuộc đời của PI và Tiger 227 ngày trôi.This is the life of Pi for 227 days.Ta cứ hỏi: cuộc đời sao ngắn thế?The question though is, how short is life?Cuộc đời vẫn đẹp và tôi yêu cuộc đời này.LIFE is so Beautiful and I Love My Life.Nhìn lại cuộc đời, cô chẳng hối tiếc.When you look back on your life, don't have regrets.Cuộc đời cũng như một bộ phim, mỗi người một vai khác nhau.LIFE is like a Movie and we each have a role.Có bao nhiêu cuộc đời đã bị con mụ đó phá hủy?How many lives have been ruined by this woman?Thanksgiving là dịp nhìn lại cuộc đời với lòng biết ơn.Thanksgiving is an opportunity to refocus on living with gratitude.Cả cuộc đời của em trong này, vì vậy em nợ anh.This is my life in here, so I owe-- I owe you.Đây là câu chuyện về cách cuộc đời tôi đã kết thúc như thế nào.This ends the part of my story about how my old life ended.Cả cuộc đời này, tôi luôn tìm kiếm sự cân bằng.Throughout my life, I have always searched for balance.Mục tiêu phấn đấu trong cuộc đời nhiều người là được sở hữu một ngôi nhà.A lifelong objective of many people is to own a home.Trong cuộc đời, không ai có thể sống mà không có bạn bè.In this world no one can live without friends.Năm 2003, bộ phim“ Cuộc đời Michael Jackson” được trình chiếu.In 2003 the documentary“Living with Michael Jackson” was released.Cả cuộc đời tao đã bị nhồi sọ để tin rằng tao bệnh hoạn.Throughout my life I have been plagued by the belief that I was ugly.Cảm ơn cuộc đời, dù nó chỉ toàn khổ đau.I am thankful for life, even though it has been full of suffering.Hàng ngàn cuộc đời đã được biến đổi qua chức vụ của anh.Thousands of lives have been transformed by our work.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 44153, Thời gian: 0.0202

Xem thêm

cuộc đời mìnhmy lifecuộc đời tôimy lifecuộc đời bạnyour lifeyour livescả cuộc đờiwhole lifelifetimesuốt cuộc đờilifetimeall my lifemy whole lifelifelonglife-longcuộc đời nàythis lifecuộc đời làlife iscuộc đời ônghis lifesống cuộc đờilive the lifecuộc đời tamy lifemột cuộc đờione lifecuộc đời emmy lifecuối cuộc đờithe end of lifelate in life

Từng chữ dịch

cuộcdanh từlifecallwarmeetingstrikeđờidanh từlifelifetimedeathspousemate S

Từ đồng nghĩa của Cuộc đời

cuộc sống kiếp sự sống life mạng sống thọ tuổi thọ lifetime cuộc đột kích của cảnh sátcuộc đời anh ấy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cuộc đời English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cuộc đời Tiếng Anh Viết Là Gì