CUỘC ĐỜI Ý NGHĨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CUỘC ĐỜI Ý NGHĨA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scuộc đời ý nghĩameaningful lifecuộc sống có ý nghĩacuộc sống ý nghĩacuộc đời ý nghĩađời ý nghĩađời sống có ý nghĩađời sống đầy ý nghĩaa life of meaning

Ví dụ về việc sử dụng Cuộc đời ý nghĩa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một cuộc đời ý nghĩa hơn.Of a more meaningful life.Em sẽ sống một cuộc đời ý nghĩa.I will live a meaningful life.Chúng ta chỉ có một thời gian giới hạn để sống một cuộc đời ý nghĩa.We only have a limited time to live a meaningful life.Ông đã sống một cuộc đời ý nghĩa.You have lived a meaningful life.Đừng để nỗi sợ hãi tước đoạt niềm tự do thực sự và sống một cuộc đời ý nghĩa.Don't let fear keep you from true freedom and living life on your terms.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từchủ nghĩa khủng bố chủ nghĩa bảo hộ nghĩa vụ bảo vệ nghĩa vụ cung cấp theo ý nghĩachủ nghĩa tiêu dùng tìm ý nghĩachủ nghĩa tiêu thụ định nghĩa thành công thêm ý nghĩaHơnSử dụng với danh từnghĩa vụ nghĩa trang danh nghĩanghĩa địa ngữ nghĩachủ nghĩa marx chủ nghĩa mác chính nghĩachủ nghĩa stalin nghĩa gốc HơnHọc hỏi và sống một cuộc đời ý nghĩa.Making and living a meaningful life.Bạn muốn sống một cuộc đời ý nghĩa trong từng giây phút.That you want to live a life of meaning at every moment.Lựa chọn để sống một cuộc đời ý nghĩa.Three principles to living a meaningful life.Anh nghĩ đó là cách duy nhất để có một cuộc đời ý nghĩa… là tất cả mọi người đều nhớ đến anh, tất cả mọi người đều yêu quý anh.You think that the only way to lead a meaningful life… is for everyone to remember you, for everyone to love you.Nay tôi đã thấy mình sống cuộc đời ý nghĩa hơn.I now feel that I live a more meaningful life.Thước đo thành công của tôi, về cốt lõi,đó là“ Liệu tôi đã sống một cuộc đời ý nghĩa chưa?”.My measure of success, at the core of it,is,"Have I lived a meaningful life?".Dù vất vả nhưng cuộc đời ý nghĩa.Despite the hardships, life is meaningful.Chắc hẳn rằng rất nhiềungười luôn tự hỏi mình làm sao để có một cuộc đời ý nghĩa?In this day and age,many people always wonder what they can do to have a meaningful life.Cuộc đời hạnh phúc hay cuộc đời ý nghĩa?A Life of Happiness or a Life of Meaning?Đối diện với những thứ khiến chúng ta buồn là việc đáng sợ, nhưng với thời gian và sự kiên nhẫn, bạn sẽ bắt đầu quátrình thay đổi để sống một cuộc đời ý nghĩa và hạnh phúc.Facing the things that make us sad is very scary but with time and patience,you will begin your transformation process to live a life of meaning and fulfillment.Cuộc đời hạnh phúc hay cuộc đời ý nghĩa?The happy life or the meaningful life?Tôi hy vọng những quy luật và các bài viết kèm với chúng sẽ giúp mọi người hiểu được điều họ đã thông suốt: Rằng linh hồn của một cá nhân mãi luôn khao khát chủ nghĩa anh hùng và Hữu thể chân chính, và rằng sự tự nguyện gánh váctrách nhiệm cũng giống hệt như quyết định sống một cuộc đời ý nghĩa.I hope that these rules and their accompanying essays will help people understand what they already know,” he writes,“that the soul of the individual eternally hungers for the heroism of genuine Being, and that the willingness to take on thatresponsibility is identical to the decision to live a meaningful life.”.Cuộc đời hạnh phúc hay cuộc đời ý nghĩa?Do you have a happy life or a meaningful life?Bạn phải giúpđỡ người khác sống một cuộc đời ý nghĩa và cũng có những người khác sẽ giúp bạn.You must help others to live a meaningful life and there are others who will help you.Quan trọng hơn,chúng cản trở bạn sống một cuộc đời ý nghĩa.More importantly, they keep you from living a fulfilling life.Dù bạn đang tìm kiếm một cuộc đời ý nghĩa hay hạnh phúc.Whether you are seeking the meaningful life or the happy life..Có sự khác biệt giữa một cuộc sống hạnh phúc và một cuộc đời ý nghĩa.There are certain differences between a happy life and a meaningful life.Nhưng điều quantrọng là con sống một cuộc đời ý nghĩa, khám phá được nhiều điều thú vị”.But it is important that you are having a meaningful life and discovering many interesting things.”.Dan Pacholke:Nhà tù có thể giúp tù nhân sống cuộc đời ý nghĩa.Dan Pacholke:How prisons can help inmates live meaningful lives.Những người mạnh khỏe biết làm việc để sống một cuộc đời ý nghĩa và một trong những phần quan trọng là theo đuổi đam mê.Healthy people know how to work in order to live a meaningful life and one of the important part is to pursue passion.Cuộc đời hạnh phúc hay cuộc đời ý nghĩa?Are you living a happy life or a meaningful life?Điều quan trọng là tìmra những phương cách để sống một cuộc đời ý nghĩa đồng thời cũng tìm ra những gì khiến bạn hạnh phúc.The idea is thatit's important to look for ways to live a meaningful life while also finding what makes you happy.Đây không phải là sách thể thao, màlà một quyển sách suy ngẫm sâu sắc về cuộc đời, ý nghĩa, tình bạn, chủng tộc và tôn giáo.This isn't a sports book, but a book that reflects deeply on life, meaning, friendship, race, and religion.Người hạnh phúc có được những niềm vui từ lợiích mà mình nhận được, trong khi đó, những người tìm kiếm một cuộc đời ý nghĩa lại tìm thấy niềm vui ở sự cho đi”, Kathleen Vohs, một trong những tác giả nghiên cứu giải thích.Happy people get a lot of joy fromreceiving benefits from others while people leading meaningful lives get a lot of joy from giving to others,” explained Kathleen Vohs, one of the authors of the study.Tôi không chỉ dạy học, mà còn trải nghiệm,và sống một cuộc đời ý nghĩa hơn với các em học sinh của mình.I not only teach, but also experience,and live a more meaningful life with my students.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1700, Thời gian: 0.0202

Xem thêm

cuộc đời có ý nghĩameaningful lifea life of meaning

Từng chữ dịch

cuộcdanh từlifecallwarmeetingstrikeđờidanh từlifelifetimedeathspousematenghĩadanh từsensenghianghĩathe meaningi.e.nghĩatrạng từliterally S

Từ đồng nghĩa của Cuộc đời ý nghĩa

cuộc sống ý nghĩa cuộc đời và tác phẩmcuộc đua

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cuộc đời ý nghĩa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cuộc đời Tiếng Anh Viết Là Gì