Cuộc Sống In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
life, existence, lives are the top translations of "cuộc sống" into English.
cuộc sống noun + Add translation Add cuộc sốngVietnamese-English dictionary
-
life
nounBạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Can you imagine what our life would be like without electricity?
World Loanword Database (WOLD) -
existence
nounThánh thư nói rõ ràng rằng cuộc sống trần thế quý báu của chúng ta rất ngắn.
The scriptures are clear that our precious mortal existence is a very short time.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
lives
verb nounSự tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
Imagination affects every aspect of our lives.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
life
enwiki-01-2017-defs
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cuộc sống" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cuộc sống" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trong Cuộc Sống Tiếng Anh Là Gì
-
TRONG CUỘC SỐNG CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
TRONG CUỘC ĐỜI NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CUỘC SỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 30 Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Cuộc Sống - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh Trong Cuộc Sống, Tình Yêu, Kinh Doanh
-
10 Châm Ngôn Tiếng Anh Khơi Dậy Niềm Tin ở Bản Thân!
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Về Sự Cố Gắng Truyền Cảm Hứng Cực Hay
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Những Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh ...
-
2022+ Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Tình Yêu, Cuộc Sống đáng ...
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Mục Tiêu Và Phấn đấu
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
33 Cách Thể Hiện Quan điểm Cá Nhân Bằng Tiếng Anh
-
Những Câu Danh Ngôn Tiếng Anh Về Cuộc Sống - VnExpress