Cuộc Sống - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cuộc_sống&oldid=2241399” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kuək˨˩ səwŋ˧˥ | kuək˨˨ ʂə̰wŋ˩˧ | kuək˨˩˨ ʂəwŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kuək˨˨ ʂəwŋ˩˩ | kuək˨˨ ʂə̰wŋ˩˧ | ||
Danh từ
[sửa]cuộc sống
- Tổng thể nói chung những hoạt động trong đời sống của một con người hay một xã hội. Cuộc sống lam lũ, vất vả. Những thăng trầm của cuộc sống.
Đồng nghĩa
[sửa]- đời sống
- sinh mệnh
- tính mệnh
Dịch
[sửa] cuộc sống
|
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ Cuộc Sống
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Cuộc Sống - Từ điển ABC
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Từ đời Sống Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Cuộc Sống - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Cuộc đời - Từ điển Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cuộc Sống' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Việt Lớp 5 Từ đồng Nghĩa - Bí Quyết Học Giỏi Cho Trẻ - Monkey
-
Một Cuộc đời ý Nghĩa Là Gì? - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Đau Khổ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cuộc đời" - Là Gì?
-
4 Cách Học Từ đồng Nghĩa Tiếng Anh Mau Thuộc - Nhớ Lâu! - Prep
-
Đồng Nghĩa Của Lives - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Rambunctious