CUỘC THI ĐẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CUỘC THI ĐẤU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcuộc thi đấu
competition
cạnh tranhcuộc thiđối thủ cạnh tranhđối thủgiải đấuthi đấucuộc đuacontest
cuộc thithi đấucuộc đuatranhtham gia cuộc thicuộc đấucompetitions
cạnh tranhcuộc thiđối thủ cạnh tranhđối thủgiải đấuthi đấucuộc đuacontests
cuộc thithi đấucuộc đuatranhtham gia cuộc thicuộc đấu
{-}
Phong cách/chủ đề:
I hope Max wins the contest!Cuộc thi đấu lớn nhất thế giới được bắt đầu!
The world's largest fighting contest is started!Anh đừng biến việc này thành một cuộc thi đấu.
You keep trying to turn this into a contest.Cả hai tham gia vào cuộc thi đấu boxing trường, và Blair thua Bruce.
The two participate in the school boxing competition, and Blair loses to Bruce.Đúng thế ạ, chị ấy có tham dự mấy cuộc thi đấu kiểu như thế.
Yes, she has also entered those types of competitions.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từmáy bay chiến đấubán đấu giá trận đấu tiếp theo khả năng chiến đấutrò chơi chiến đấutrận đấu kết thúc hệ thống chiến đấutinh thần chiến đấuphong cách chiến đấulực lượng chiến đấuHơnSử dụng với trạng từchiến đấu dũng cảm chiến đấu cận chiến Sử dụng với động từtiếp tục chiến đấumuốn chiến đấutrận đấu bắt đầu tiếp tục đấu tranh bắt đầu chiến đấumuốn thi đấungừng chiến đấubắt đầu trận đấuphấn đấu trở thành thay vì chiến đấuHơnTổ chức, địa điểm, giải thưởng và cuộc thi đấu được thành lập hoặc được khởi đầu ở châu Âu trong năm 1996.
Organizations, places, awards and competitions founded or established in Europe in the year 2003.Tôi phải làm chuyện này đểbảo vệ cho tính công bằng của cuộc thi đấu!!”.
I must do this to preserve the fairness of our competition!!”.Nếu chơi nhanh thìtrong 1h đồng hồ sẽ kết thúc cuộc thi đấu, cũng là thời gian hợp lý nhất.
If you play fast, within an hour will end the competition, which is also a fairly reasonable time.Ngay sau vụ bắt giữ con tin, cuộc thi đấu lần đầu tiên bị ngừng lại trong lịch sử Olympic hiện đại.
In the wake of the hostage-taking, competition was suspended for the first time in modern Olympic history.Khi Pháp xâm chiếm của Algeria( 1830- 1847) đã mang Ngựa Anglo- Norman vào cuộc thi đấu với những con ngựa Barb.
The French conquest of Algeria(1830-1847) brought the Anglo-Norman into competition with the Barb horse.Và tôi sẽ cấm hết mọi cuộc thi đấu liên quan tới những khía cạnh nghệ thuật mơ hồ như kiểu thi áo tắm chẳng hạn.”.
And I am banning all competition involving vague artistic aspects such as a swimsuit competition.”.Thương mại giữa Nhật và Mỹ không giống như một cuộc thi đấu thể thao, trong đó luôn có kẻ thắng, người thua.
Trade between the United States andJapan is not like a sports contest in which one side wins and the other side loses.Đó là một cuộc thi đấu chính thức do một Valkyrie sắp đặt để kiểm soát số phận của mình thông qua hôn nhân!
That was a competition officially arranged with a Valkyrie to manipulate her fate in the form of marriage!Bàn chơi bóngbàn chuyên nghiệp chính thức cho cuộc thi đấu thể thao quốc tế từ Nhãn hiệu Thể thao Đôi Cá!
Professional Official ping pong table for International sport competitions from Double Fish Sport Brand!Cuộc thi đấu bắt đầu sau khi Cup Hòa Bình trở lại vào năm 1989 và giải đấu đã được tổ chức hàng năm cho đến năm 1998.
The competition started as the Peace Cup back in 1989 and the tournament was held annually until 1998.Thể loại này dành cho tổ chức, địa điểm, giải thưởng và cuộc thi đấu được thành lập hoặc khởi đầu tại Nga trong năm 2011.
This category is for organizations, places, awards and competitions founded or established in the United States in the year 2010.Sự hoàn tất và nộp bản đăng ký sẽ được xem nhưbiểu hiện chấp thuận các điều kiện của cuộc thi đấu bao gồm cả những thay đổi đó.
Completion and submission of an entry form shallbe regarded as signifying acceptance of the conditions of the competition, including such variations.Trong bài đọc I, ngôn sứ Elijah bày ra cuộc thi đấu giữa ông và tất cả nhà vua, 450 ngôn sứ của Baal, và toàn thể nhà Israel.
In the first reading, the prophet Elijah set up a contest between him and king Ahab, 450 prophets of Baal and all the Israelites.Lối ra của họ có nghĩa là không có đội châu Phi nào đã tiếnbộ từ giai đoạn đầu tiên của cuộc thi đấu nhóm lần đầu tiên kể từ năm 1982.
It means no African teamhas progressed from the initial group stage of the competition for the first time since 1982.Đoàn thanh niên Mestniye củachính phủ đã tổ chức cuộc thi đấu thể thao trên quảng trường trung tâm Moscow với khẩu hiệu:“ Hãy làm những việc tốt đẹp nhất vì ông Putin”.
A pro-government youth movement incentral Moscow held a sports contest under the slogan‘‘Do Your Best for Putin.''.Chinook, một chương trình máy tính chơi trò English draughts; chươngtrình đầu tiên giành danh hiệu vô địch thế giới trong cuộc thi đấu với con người.
Chinook, a computer program that plays English draughts;the first to win the world champion title in the competition against humans.Là một cầu thủ trong cuộc thi đấu hoặc trình diễn gôn được giới hạn riêng cho các cầu thủ dưới 18 tuổi hoặc trước năm tổ chức giải; hoặc.
As a player in a golf competition or exhibition limited exclusively to players who have not reached their 18th birthday prior to the year of the event; or.Lễ hội pháo hoa được tổ chức tại cảng Kisarazu, tỉnh Chiba vô cùng cuốn hút với pháo hoa starminekhổng lồ lớn nhất Kanto và cuộc thi đấu pháo hoa Shakudama.
The highlights of this fireworks display held at Kisarazu Port in Chiba are Kanto's greatest andextra-large Starmine along with a shakudama fireworks competition.Trò chơi trên thịtrường chứng khoán này không có cuộc thi đấu thường xuyên, nhưng họ có một đặc điểm quan trọng- khả năng giao dịch tiền tệ và hàng hóa cùng với cổ phiếu.
This stock marketgame does not have regular contests, but they do have one key feature- the ability to trade currencies and commodities alongside stocks.Vị thiền sư này đã đứng quan sát cuộc thi đấu giữa hai người trong một thời gian và ông cho rằng thanh kiếm của Masamune có chất lượng tốt hơn thanh kiếm của Muramasa.
This monk had been observing this competition between the two men for a while, and decided that the quality of Masamune's sword was higher than that of Muramasa's.Đua thuyền là môn thể thao được yêuthích đặc biệt ở Cambridge với nhiều cuộc thi đấu giữa những trường thành viên, nhất là cuộc đua thuyền hằng năm giữa Cambridge với Oxford.
Boat racing is a favorite sport in Cambridge with many competitions among member schools, especially the annual boat race between Cambridge and Oxford.Trên thực tế, Starcraft I vẫn là ngôi sao của nhiều cuộc thi đấu điện tử trên thế giới, đặc biệt là ở Hàn Quốc- nơi các game thủ trở nên nổi tiếng nếu giành danh hiệu vô địch trong trò chơi này.
In fact, Starcraft I is still the star of many e-Sports competitions around the world, especially South Korea where celebrity SC players persist in taking pride in winning impressive Championship titles.Trò chơi trên thịtrường chứng khoán này không có cuộc thi đấu thường xuyên, nhưng họ có một đặc điểm quan trọng- khả năng giao dịch tiền tệ và hàng hóa cùng với cổ phiếu.
This inventory marketgame does not have regular contests, however they do have one key feature- the ability to commerce currencies and commodities alongside shares.Đoạn video ghi lại hình ảnh nhộnnhịp, hào hứng trong cuộc thi đấu thể thao độc nhất vô nhị thu hút nhiều đội tham gia cũng như sự chú ý của người dân ở thành phố Ekaterinburg, Nga.
The video captures the bustling,exciting image in a unique sports competition that attracts many participating teams as well as the attention of people in the city of Ekaterinburg, Russia.Học sinh Úcđạt được những thành tích cao trong các cuộc thi đấu quốc tế chẳng hạn như cuộc thi đọc OECD PISA, các mức đo về toán và khoa học và vượt qua những quốc gia nói tiếng Anh trong một số lãnh vực chính về khoa học và toán.
Australian school students score highly in international competitions, such as the OECD PISA reading, scientific and mathematical literary scales and outperform other English speaking countries in the key areas of science and mathematics.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 79, Thời gian: 0.0286 ![]()
cuộc thi đã thu hútcuộc thi được

Tiếng việt-Tiếng anh
cuộc thi đấu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cuộc thi đấu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cuộcdanh từlifecallwarmeetingstrikethidanh từthiexamtestexaminationcompetitionđấudanh từfightleagueplaymatchgame STừ đồng nghĩa của Cuộc thi đấu
cạnh tranh đối thủ cạnh tranh đối thủ giải đấu competition cuộc đuaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cuộc Thi đấu Tiếng Anh Là Gì
-
Cuộc Thi đấu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
THI ĐẤU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tournament | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Thi đấu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cuộc Thi đấu Có Vòng Loại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cùng Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Cuộc Thi đấu - HomeClass
-
CUỘC THI - Translation In English
-
THI ĐẤU - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao - Sports - Leerit
-
Cuộc Thi English Combat - Đấu Trường Tiếng Anh 2021 Dành Cho ...
-
100.000 Học Sinh Phía Nam Tham Gia Sàn đấu Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Thể Thao - TOPICA Native
-
Cuộc Thi TOEFL Challenge 2021-2022 Chính Thức được Phát động ...