CUỘC THI SẮC ĐẸP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CUỘC THI SẮC ĐẸP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcuộc thi sắc đẹpbeauty pageantcuộc thi sắc đẹpsắc đẹpcuộc thi sắc đẹp hoa hậuhoa hậu sắc đẹpbeauty contestcuộc thi sắc đẹpbeauty competitionscuộc thi sắc đẹpthi sắc đẹppageantrycuộc thi sắc đẹphào nhoángsự lộng lẫycuộc thibeauty pageantscuộc thi sắc đẹpsắc đẹpcuộc thi sắc đẹp hoa hậuhoa hậu sắc đẹpbeauty contestscuộc thi sắc đẹpbeauty competitioncuộc thi sắc đẹpthi sắc đẹp

Ví dụ về việc sử dụng Cuộc thi sắc đẹp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cuộc thi sắc đẹp".The Beauty Contest".Tham dự một cuộc thi sắc đẹp.Participate in a beauty contest.Cuộc thi sắc đẹp bắt đầu.The Beauty Contest is starting.Tôi chưa từng tham gia cuộc thi sắc đẹp nào cả.I have never been in a beauty pageant.Tại sao cô quyết định dự một cuộc thi sắc đẹp?Why did you decide to compete in a beauty pageant?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcuộc thikỳ thibài thingày thikì thiđiểm thikhả năng thực thikết quả thiphòng thitập tin thực thiHơnSử dụng với trạng từnghiên cứu khả thikinh doanh khả thiSử dụng với động từbất khả thimuốn thi đấu bắt đầu thực thitiếp tục thi đấu bắt đầu thi đấu tham gia thi đấu thi công xây dựng tiếp tục thực thitrở lại thi đấu cố gắng thực thiHơnChị chẳng tham gia cuộc thi sắc đẹp nào hết.I really did not want to enter any beauty competitions.Vì vậy, tôi quyết định tham gia cuộc thi sắc đẹp.So I decided to participate in a beauty pageant.Chiến thắng cuộc thi sắc đẹp cũng có trách nhiệm cao.Winning the beauty pageant also comes with high responsibility.Họ muốn nó hoàn hảo cho cuộc thi sắc đẹp.She needs to be perfect for their beauty pageant.Thị trường: Cuộc thi sắc đẹp, sân chơi Bowling và giá cổ phiếu?Markets: Beauty Contests, Bowling Alleys and Stock Prices?Tại sao cô quyết định dự một cuộc thi sắc đẹp?Why did you decide to take part in a beauty contest?Cô ấy cũng từng tham dự cuộc thi sắc đẹp ở Chelyabinsk”.She also participated in Chelyabinsk beauty contests.'.Com đối với sự vi phạm các quy tắc của cuộc thi sắc đẹp.Com website to the violation of the beauty contest rules.Nó là cuộc thi sắc đẹp và khoa học giúp hoàn thiện sắc đẹp..It's a beauty contest, and science exists to help perfect beauty..Vì sao Huệquyết định tham gia một cuộc thi sắc đẹp?Why did you decide to take part in a beauty contest?Chúng sẽ không thể thắng bất cứ cuộc thi sắc đẹp nào, kể cả trong số những loài gặm nhấm.I'm not going to win any beauty contests, even for beautiful old souls.Một trong những điều tệ hại nhất mà ông ấy từng nói là về một người phụ nữ trong một cuộc thi sắc đẹp,” bà Clinton nói.One of the worst things he said was about a woman in a beauty contest,” Clinton said on Monday.Cô thậm chíquản lý để tham gia vào cuộc thi sắc đẹp và giành chiến thắng một Vương miện cho đất nước của mình.She even manages to participate in the beauty pageants and win a crown for her nation.Không thắc mắc,Thái thường những người chiến thắng của cuộc thi sắc đẹp khác nhau trên một quy mô toàn cầu.No wonder Filipinas usually are the champions of various beauty competitions on a international scale.Sau thành công của cô trong cuộc thi sắc đẹp, Dowding bỏ học để theo đuổi sự nghiệp người mẫu.After her success in beauty pageants, Dowding dropped out of university to pursue a full-time modelling career.Cô bắt đầu sự nghiệp người mẫu của mình sau khi chiến thắng một cuộc thi sắc đẹp người mẫu ở Prague vào năm 1989, ở tuổi mười sáu.She began her modeling career after winning a modeling beauty contest in Prague in 1989, at the age of sixteen.Thập niên 1980, chị tham gia nhiều cuộc thi sắc đẹp, đoạt danh hiệu Miss Teen toàn nước Mỹ năm 1985 và Miss Ohio USA năm 1986.In the 1980s, she entered several beauty contests, winning Miss Teen All American in 1985 and Miss Ohio USA in 1986.Cô dành phần lớn thờithơ ấu của mình tham gia vào cuộc thi sắc đẹp, đoạt danh hiệu như Hoa hậu Junior Mỹ.She spent the majority of her childhood participating in beauty pageants, winning titles such as Miss Junior America.Năm 14 tuổi, Sofia tham gia một cuộc thi sắc đẹp ở Naples và tuy không chiến thắng nhưng bà cũng vào được vòng chung kết.When she was 14 years old, Loren entered a beauty contest in Naples and, while not winning, was selected as one of the finalists.Sau Miss Grand International,Anderson tiếp tục gián đoạn từ cuộc thi sắc đẹp cho đến khi dự thi Hoa hậu Florida Hoa Kỳ 2019.After Miss Grand International,Anderson went on brief hiatus from pageantry until competing in Miss Florida USA 2019.Vinperal Land đã từng tổ chức nhiều cuộc thi sắc đẹp quốc tế như Miss Universe hay Hoa hậu Trái đất.Vinperal Land used to host many international beauty competitions such as Miss Universe or Miss Earth.Tuy vậy, cô sẽ là đại diện cho Canada trong cuộc thi sắc đẹp 2016 được tổ chức tại Washington DC vào cuối năm nay.But she will be representing Canada in the 2016 beauty pageants, which will be held in Washington DC later this year.Các thí sinh catwalk trong buổi tổng duyệt cuộc thi sắc đẹp Hoa hậu Venezuela 2019, tại Caracas, Venezuela vào ngày 30 tháng 7 năm 2019.Contestants pose for pictures during a rehearsal for 2019 Miss Venezuela beauty contest, in Caracas, Venezuela on July 30, 2019.Và tại đặc biệt Hãy đi qua và, và phân tích các trò chơi cuộc thi sắc đẹp Keynes bây giờ và nói về cân bằng Nash trong trò chơi này.And in particular let's go through and, and analyze the Keynes beauty contest game now and talk about the Nash equilibria of this game.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0213

Xem thêm

chủ nhân cuộc thi sắc đẹpbeauty pageant titleholder

Từng chữ dịch

cuộcdanh từlifecallwarmeetingstrikethidanh từthiexamtestexaminationcompetitionsắctính từsharpexcellentgoodsắcdanh từcoloridentityđẹptính từbeautifulnicegoodđẹptrạng từprettyđẹpdanh từbeauty S

Từ đồng nghĩa của Cuộc thi sắc đẹp

beauty contest cuộc thi quốc giacuộc thi sẽ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cuộc thi sắc đẹp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cuộc Thi Hoa Hậu Tiếng Anh Là Gì