Cười Chúm Chím [Hàn Quốc Giải Nghĩa,Ứng Dụng] - WORDROW

WORDROW |
  • Menu
    • 🌟 từ điển
    • 💕 Start
    • 🌾 End
    • 🌷 Initial sound
  • |
  • Language
    • ▹ English
    • ▹ 日本語辞典
    • ▹ 汉语
    • ▹ ภาษาไทย
    • ▹ Việt
    • ▹ Indonesia
    • ▹ لغة كورية
    • ▹ русский словарь
    • ▹ Español
    • ▹ français
    • ▹ Монгол толь бичиг
    • ▹ 한국어
🔍 🔍 Search: CƯỜI CHÚM CHÍM 🌟 CƯỜI CHÚM CHÍM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
  • 미소하다 (微笑 하다) Động từ
    • 1 소리 없이 빙긋이 웃다. 1 CƯỜI MỈM, CƯỜI CHÚM CHÍM: Cười nhẹ nhàng không thành tiếng.
  • 해죽하다 Động từ
    • 1 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 한 번 웃다. 1 CƯỜI CHÚM CHÍM, CƯỜI TỦM: Mỉm cười một lần một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.
  • 해죽대다 Động từ
    • 1 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 자꾸 웃다. 1 CƯỜI CHÚM CHÍM, CƯỜI TỦM TỈM: Liên tục cười nhẹ một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.
  • 해죽이다 Động từ
    • 1 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 웃다. 1 CƯỜI CHÚM CHÍM, CƯỜI TỦM TỈM: Mỉm cười một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.
  • 미소 (微笑) ☆☆ Danh từ
    • 1 소리 없이 빙긋이 웃는 웃음. 1 NỤ CƯỜI MỈM, NỤ CƯỜI CHÚM CHÍM: Cách cười mỉm không phát ra âm thanh.
  • 벙긋거리다 Động từ
    • 1 닫혀 있던 입이나 문 등을 자꾸 소리 없이 살짝 열었다 닫았다 하다. 1 KHẼ MỞ RA KHÉP VÀO, CƯỜI CHÚM CHÍM: Cứ khẽ mở ra đóng vào miệng hay cửa… đang được khép mà không phát ra tiếng.
  • 방실대다 Động từ
    • 1 입을 살짝 벌리고 소리 없이 밝고 부드럽게 자꾸 웃다. 1 CƯỜI CHÚM CHÍM, CƯỜI MỈM, CƯỜI TỦM TỈM: Khẽ mở miệng và cười rạng rỡ và nhẹ nhàng không thành tiếng.
  • 방실방실하다 Động từ
    • 1 입을 살짝 벌리고 소리 없이 밝고 부드럽게 자꾸 웃다. 1 CƯỜI CHÚM CHÍM, CƯỜI MỈM, CƯỜI TỦM TỈM: Khẽ mở miệng và cười rạng rỡ, nhẹ nhàng không thành tiếng.
  • 방실거리다 Động từ
    • 1 입을 살짝 벌리고 소리 없이 밝고 부드럽게 자꾸 웃다. 1 CƯỜI CHÚM CHÍM, CƯỜI MỈM, CƯỜI TỦM TỈM: Khẽ mở miệng và cười rạng rỡ và nhẹ nhàng không thành tiếng.
  • 벙긋대다 Động từ
    • 1 닫혀 있던 입이나 문 등을 자꾸 소리 없이 살짝 열었다 닫았다 하다. 1 KHẼ MỞ RA KHÉP VÀO, CƯỜI CHÚM CHÍM, (MIỆNG) MẤP MÁY: Cứ khẽ mở ra đóng vào miệng hay cửa… đang được khép mà không phát ra tiếng.
🌟từ điển 💕Start 🌾End 🌷Initial sound English 日本語辞典 汉语 ภาษาไทย Việt Indonesia لغة كورية русский словарь Español français Монгол толь бичиг 한국어

Please share us. ❤️

Source: Basic Korean Dictionary
Copyright Policy

Từ khóa » Cười Chúm Chím