Từ điển Tiếng Việt "chúm Chím" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
![Từ điển tổng hợp online](/images/logo1.png)
![](/images/aff/7AGcD3UAa3.jpg)
![](/images/list.png)
![](/images/star-gray.png)
![](/images/clock-gray.png)
chúm chím![Lưu vào danh sách từ cần nhớ.](/images/star-bm-gray.png)
nđg. Môi hơi mấp máy để cười nhưng không mở miệng. Cười chúm chím. ![](/images/bing.png)
![](/images/thefreedictionary.png)
![](/images/cambridge.png)
chúm chím
chúm chím- To open slightly (one's lips)
![](/images/aff/AKDdyacaJB.jpg)
Từ khóa » Cười Chúm Chím
-
Chúm Chím - Wiktionary Tiếng Việt
-
'cười Chúm Chím' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tìm Bài Thơ Với Lời "chúm Chím" (kiếm được 200 Bài)
-
Từ Điển - Từ Chúm Chím Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cười Chúm Chím Nghĩa Là Gì?
-
Top 14 Cười Chúm Chím Là Như Thế Nào
-
Nghĩa Của Từ Chúm Chím - Từ điển Việt
-
"cười Chúm Chím" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đôi Môi Cười Chúm Chím, ánh Mắt Lim... - Phụ Nữ Và Gia đình
-
Cười Chúm Chím Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chúm Chím Xuân Cười - Báo Quảng Bình điện Tử
-
Chúm Chím - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cười Chúm Chím [Hàn Quốc Giải Nghĩa,Ứng Dụng] - WORDROW