cười vỡ bụng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cười vỡ bụng Tiếng Trung (có phát âm) là: 狂笑; 笑噱 《笑得肚皮要破坏。》.
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2020 · Ví dụ từ 大笑 có nghĩa là cười lớn, bạn có thể tưởng tượng ra điệu cười ấy và nói “Vừa bị bạn cù, 大笑 vỡ cả bụng”. HỌC TIẾNG TRUNG PHÁT ÂM... · NHỮNG ĐIỀU CHỈ CÓ KHI...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'cười vỡ bụng' trong tiếng Trung. cười vỡ bụng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Vãi cả [Subviet] từ tiếng Trung Sang tiếng Việt--> Cười đau cả bụng Học Miễn Phí Thap Cam Cười Bể Bụng.
Xem chi tiết »
Tựhọctiếngtrung#自学汉语#今天努力学习明天取得成功的保证Nỗ lực học tập hôm nay - Ngày mai nhất định nhận thành công.
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa. Tại sao lại uống rượu? Một nhân viên văn phòng ngồi uống rượu trong giờ làm, lúc nhìn thấy, giám đốc nghĩ bụng ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Cuộc sống quanh ta" ... 5,傻笑 shǎ xiào / cười ngây ngô, cười hềnh hệch ... 21,点头 diǎn tóu / gật đầu Bị thiếu: bụng | Phải bao gồm: bụng
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2018 · ① Cười, vui cười: 大笑 Cười khanh khách, cười lớn, cả cười; ... ② Chê cười, chế giễu: 叫人笑掉大牙 Làm cho mọi người cười vỡ bụng; ...
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2018 · Cậu ấy chỉ là đùa với cậu thôi, không có ác ý gì đâu, cậu đừng để bụng! + 不要忘记你之前对我的承诺! /bú yào wàng jì nǐ zhī qián duì wǒ de chéng ...
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2022 · Vần B ; 众口一词, zhòng kǒu yī cí, ba mặt một lời ; 三头六臂, sān tóu liù bì, ba đầu sáu tay ; 博古通今, bó gǔ tōng jīn, bác cổ thông kim ; 百战百胜 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Cười đau Cả Bụng Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề cười đau cả bụng tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu