LOL – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › LOL
Xem chi tiết »
CƯỜI LỚN in English Translation · laughed loudly · smile bigger · into a broad smile · great laughs · laughs loudly · laughing loudly.
Xem chi tiết »
(Laughter) (Applause) So I want to make that clear. ted2019. Những nhà di truyền học cười lớn. Nhưng đó là 6 năm trước khi cừu ...
Xem chi tiết »
Grin is a happinest smile (Cười nhe răng là điệu cười tươi nhất). 3. Laugh (v), laughter (n): Cười lớn tiếng. VD: Don't make me laught anymore (Đừng làm tớ ...
Xem chi tiết »
17 thg 4, 2014 · CÁC KIỂU CƯỜI TRONG TIẾNG ANH - smile /smaɪl/ (v): mỉm cười - chuckle /ˈtʃʌkl/ ... Thế CƯỜI NỤ, CƯỜI HOA , CƯỜI DUYÊN là j hả Tran Thanh Mai.
Xem chi tiết »
LOL là viết tắt của cụm từ tiếng Anh ... Of Laughs” có nghĩa là “cười lăn cười bò”, cười lớn, ...
Xem chi tiết »
26 thg 1, 2022 · 3. Laugh (v), laughter (n): Cười lớn tiếngVD:Don't make me laught anymore (Đừng làm tớ cười nữa)Jake was laughing while watching Tom & Jerry ( ...
Xem chi tiết »
Mỉm cười không phải cười lớn. A smile's not a laugh. 2. Bạn đã cười to, cười mỉm. You were laughing, smiling. 3. "Hắn là một gã buồn cười!"."Anh muốn nói ...
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2021 · LOL được viết tắt từ cụm từ tiếng Anh “Laugh out loud” (tạm dịch: cười lớn tiếng), chỉ một điệu cười sảng khoái, cười khanh khách, cười vì bất ...
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2017 · Đây là cách diễn đạt mà bạn thường nghe người Mỹ nói khi ngập tràn hạnh phúc. Ví dụ: When I graduated from college, I was on cloud nine! (Khi ...
Xem chi tiết »
'laugh' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... cười giống ; cười hoài ; cười lên ; cười lớn ; cười nào cả ; cười nào ; cười nổi ; cười nữa ; cười thư ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2021 · VD:He chuckled lớn himself while reading a funny story (Cậu ấy cười 1 mình Khi gọi mẩu truyện cười). 8. Chortle (v): Cười khinh khích. Xem thêm: ...
Xem chi tiết »
Phát âm cười ; chứng cười hysteria. cachinnation ; cơ cười. risorius muscle ; hơi gây cười. laughing gas ; khí gây cười. laughing gas ; mỉm cười. smile ...
Xem chi tiết »
làm nhẹ đi nỗi đau bằng cách cười vào nó · to laugh sth off ; lấy cái gì ra làm trò cười · to make fun of ; Cười thành tiếng · LOL (laughing out loud) ; bấm bụng nhịn ... Bị thiếu: lớn | Phải bao gồm: lớn
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2021 · Lmao nghĩa là gì? Nguồn gốc của Lmao đến từ ... Tiếng Anh: ... LOL (Laugh Out Loud): cười lớn tiếng; LMHO (Laught My Head Off): Cười phá lên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cười Lớn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cười lớn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu