Cười Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cười tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cười trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cười tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm cười tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
cười
  • 미소
  • 웃다
  • 결혼
  • 웃음
  • 웃어서 이르게 하다
  • 곡식 따위가 유쾌한 듯이 소리내어 웃다
  • 웃을 만한
  • 위험하는 것 따위를 대수롭지 않게 여기다
  • 을 보고 웃다
  • 웃음으로 나타내다
  • 웃고 있는
  • 소리를 내어 웃다
  • 웃지
  • 웃으면
  • 경치 따위가 유쾌한 듯이 소리내어 웃다
  • 곤란하는 것 따위를 대수롭지 않게 여기다
  • 물 따위가 유쾌한 듯이 소리내어 웃다
  • 유쾌한 듯이 소리내어 웃다
  • 한 웃음을 웃다
  • 웃어서 어떤 상태에 이르게 하다
  • 을 듣고 웃다
  • 놀라게 하는 것 따위를 대수롭지 않게 여기다
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của cười trong tiếng Hàn

    cười: 미소, 웃다, 결혼, 웃음, 웃어서 이르게 하다, 곡식 따위가 유쾌한 듯이 소리내어 웃다, 웃을 만한, 위험하는 것 따위를 대수롭지 않게 여기다, 을 보고 웃다, 웃음으로 나타내다, 웃고 있는, 소리를 내어 웃다, 웃지, 웃으면, 경치 따위가 유쾌한 듯이 소리내어 웃다, 곤란하는 것 따위를 대수롭지 않게 여기다, 물 따위가 유쾌한 듯이 소리내어 웃다, 유쾌한 듯이 소리내어 웃다, 한 웃음을 웃다, 웃어서 어떤 상태에 이르게 하다, 을 듣고 웃다, 놀라게 하는 것 따위를 대수롭지 않게 여기다,

    Đây là cách dùng cười tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cười trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới cười

    • mỗi người tiếng Hàn là gì?
    • không nhìn ra tiếng Hàn là gì?
    • lòng buồn rầu tiếng Hàn là gì?
    • cất tiếng Hàn là gì?
    • trút sang bình khác tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » Cười Tiếng Hàn