Cười – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata

Cười hoặc tiếng cười là một phản xạ có điều kiện của loài người, là hành động thể hiện trạng thái cảm xúc thoải mái, vui mừng, đồng thuận và là một loại ngôn ngữ cơ thể thường được dùng như một cách gián tiếp, xã giao thường ngày giữa con người với con người.
Tác dụng
[sửa | sửa mã nguồn]"Tiếng cười là liều thuốc bổ". Có nghiên cứu cho rằng 45 phút nghỉ ngơi của một người có ý nghĩa tương đương với một phút người ta cười thoải mái.[1][2]
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]-
Một bé gái Iraq đang mỉm cười. -
Nụ cười của một bé trai Việt Nam. -
Nụ cười rạng rỡ -
Nụ cười bí ẩn của nàng Lisa
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Cảm xúc
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
- ^ "Câu nói hay về nụ cười". Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2015.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
| |
|---|---|
| Làm cho dễ chịu(Củng cố tích cực:Thưởng) |
|
| Làm cho khó chịu(Phạt) |
|
| Củng cố tiêu cực |
|
| Các thủ đoạn khác |
|
| Các bối cảnh |
|
| Các chủ đề liên quan |
|
- Tâm lý học
- Cười
- Cảm xúc
- Hạnh phúc
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Cười
-
Nghĩa Của Từ Cười - Từ điển Việt
-
Cười - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cười" - Là Gì?
-
Cười Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Cười Rũ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Cười Khì Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cười ẻ - Cười ẹ Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Cười Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cười' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cười Trừ Nghĩa Là Gì?
-
Cười Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cười Trong Tiếng Việt Tại Sao Chúng ...
-
Nụ Cười - đây Là Những Gì? Ý Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Hình ảnh - Ad
-
12 Kiểu Cười Bạn Thường Gặp Mang ý Nghĩa Gì Từ đối Phương
-
Nghĩa Của Từ Cười Mát Bằng Tiếng Việt