Cười - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:cười IPA theo giọng

cười
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được

Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kɨə̤j˨˩ | kɨəj˧˧ | kɨəj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kɨəj˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 唭: khì, khi, gầy, cười
- 䶞: cười
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- Cuội
- Cuối
- cưới
- cuội
- cuối
Động từ

cười
- Tỏ rõ sự vui vẻ, thích thú bằng việc cử động môi hoặc miệng và có thể phát ra thành tiếng. Cười thích thú. Vô duyên chưa nói đã cười. (tục ngữ)
- Tỏ sự chê bai bằng lời có kèm theo tiếng cười hoặc gây cười. Sợ người ta cười cho. Cười người chớ vội cười lâu. Cười người hôm trước hôm sau người cười. (ca dao)
- Đầy quá mức, làm kênh nắp đậy lên. Cơm cười người no. (tục ngữ)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cười”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Cười
-
Cười – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cười - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cười" - Là Gì?
-
Cười Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Cười Rũ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Cười Khì Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cười ẻ - Cười ẹ Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Cười Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cười' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cười Trừ Nghĩa Là Gì?
-
Cười Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cười Trong Tiếng Việt Tại Sao Chúng ...
-
Nụ Cười - đây Là Những Gì? Ý Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Hình ảnh - Ad
-
12 Kiểu Cười Bạn Thường Gặp Mang ý Nghĩa Gì Từ đối Phương
-
Nghĩa Của Từ Cười Mát Bằng Tiếng Việt