Cuộn Cảm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cuộn cảm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cuộn cảm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cuộn cảm trong tiếng Trung và cách phát âm cuộn cảm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuộn cảm tiếng Trung nghĩa là gì.
cuộn cảm (phát âm có thể chưa chuẩn)
线圈 《用带有绝缘外皮的导线绕制成的圈状物或筒状物, 在电机、变压器、电讯上用途极广。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 线圈 《用带有绝缘外皮的导线绕制成的圈状物或筒状物, 在电机、变压器、电讯上用途极广。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cuộn cảm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- dây thép mạ kẽm tiếng Trung là gì?
- làm lảng tiếng Trung là gì?
- giấy biên nhận tiếng Trung là gì?
- giỏ liễu tiếng Trung là gì?
- giá qui định tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuộn cảm trong tiếng Trung
线圈 《用带有绝缘外皮的导线绕制成的圈状物或筒状物, 在电机、变压器、电讯上用途极广。》
Đây là cách dùng cuộn cảm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuộn cảm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 线圈 《用带有绝缘外皮的导线绕制成的圈状物或筒状物, 在电机、变压器、电讯上用途极广。》Từ điển Việt Trung
- chủ nghĩa tư bản tiếng Trung là gì?
- nước cam tiếng Trung là gì?
- vàng vọt tiếng Trung là gì?
- giới hạn dừng tiếng Trung là gì?
- tháng đầu hạ tiếng Trung là gì?
- thông tín viên tiếng Trung là gì?
- thi bơi tiếng Trung là gì?
- chăn dê tiếng Trung là gì?
- cỏ rậm tiếng Trung là gì?
- hoài hoài tiếng Trung là gì?
- của hối lộ tiếng Trung là gì?
- can dầu phụ tiếng Trung là gì?
- đảng tranh tiếng Trung là gì?
- sánh vai tiếng Trung là gì?
- kiểm toán đặc biệt tiếng Trung là gì?
- độc địa tiếng Trung là gì?
- nói bằng ánh mắt tiếng Trung là gì?
- toàn thể thuyền viên tiếng Trung là gì?
- u u tiếng Trung là gì?
- bói Kiều tiếng Trung là gì?
- lọt ánh sáng tiếng Trung là gì?
- lớp da ngoài tiếng Trung là gì?
- chung với tiếng Trung là gì?
- đàn tì bà tiếng Trung là gì?
- thật thà cẩn thận tiếng Trung là gì?
- công ơn cha mẹ tiếng Trung là gì?
- lo lắng không yên tiếng Trung là gì?
- nuốt lấy tiếng Trung là gì?
- bát đựng cơm tiếng Trung là gì?
- rượu cồn tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cuộn Cảm Tiếng Trung Là Gì
-
Cuộn Cảm điện Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 15 Cuộn Cảm Tiếng Trung Là Gì
-
Cuộn Cảm ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Công Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Dân Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện Thông Dụng Nhất | THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Móc | Thiết Bị Thông Dụng
-
265 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhà Máy điện
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kỹ Thuật - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
5000 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện - ADVANCE CAD
-
• Cuộn Cảm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Trung, 电感元件 ... - Glosbe
-
Cuộn Cảm Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Cuộn Cảm Trong Thiết Bị ...