Cuồn Cuộn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kuən˨˩ kuən˨˩ | kuəŋ˧˧ kuəŋ˨˨ | kuəŋ˨˩ kuəŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kuən˧˧ kuən˨˨ | |||
Động từ
[sửa]cuồn cuộn
- (từ láy) Nổi lên thành từng cuộn, từng lớp tiếp theo nhau. Sóng cuồn cuộn. Khói bốc lên cuồn cuộn. Cánh tay cuồn cuộn những bắp thịt. Dòng người cuồn cuộn đổ về trung tâm thành phố.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cuồn cuộn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Cuồn Cuộn Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Cuồn Cuộn - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
'cuồn Cuộn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cuồn Cuộn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cuồn Cuộn" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ Điển - Từ Cuồn Cuộn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cuồn Cuộn Giải Thích
-
Cuồn Cuộn Là Gì? định Nghĩa
-
Tự điển - Cuồn Cuộn - .vn
-
Top 14 Cuồn Cuộn La Ai
-
Đông Nghĩa Với Từ Cao Vút Và Cuồn Cuộn Là J. Gấp Lắm Câu Hỏi 1254889
-
Đêm Ngày Cuồn Cuộn Nước Triều đông - Báo Lao Động
-
Top 13 Cuồn Cuộn Là Gì - Vozz