Nghĩa Của Từ Cuồn Cuộn - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
từ gợi tả dáng chuyển động như cuộn lớp này tiếp theo lớp khác, dồn dập và mạnh mẽ
khói cuồn cuộn bốc lên nước sông cuồn cuộn chảy(cơ bắp, gân) nổi lên từng đoạn như những làn sóng
cơ bắp nổi cuồn cuộn Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Cu%E1%BB%93n_cu%E1%BB%99n »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cuồn Cuộn Nghĩa Là Gì
-
Cuồn Cuộn - Wiktionary Tiếng Việt
-
'cuồn Cuộn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cuồn Cuộn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cuồn Cuộn" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ Điển - Từ Cuồn Cuộn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cuồn Cuộn Giải Thích
-
Cuồn Cuộn Là Gì? định Nghĩa
-
Tự điển - Cuồn Cuộn - .vn
-
Top 14 Cuồn Cuộn La Ai
-
Đông Nghĩa Với Từ Cao Vút Và Cuồn Cuộn Là J. Gấp Lắm Câu Hỏi 1254889
-
Đêm Ngày Cuồn Cuộn Nước Triều đông - Báo Lao Động
-
Top 13 Cuồn Cuộn Là Gì - Vozz