cuộn dây cảm điện Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cuộn dây cảm điện Tiếng Trung (có phát âm) là: 电发火线圈; 磁场线圈。.
Xem chi tiết »
cuộn dây Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cuộn dây Tiếng Trung (có phát âm) là: 线圈 《用带有绝缘外皮的导线绕制成的圈状物或筒状物, 在电机、变压器、电讯 ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Hôm nay tiếng Trung Chinese sẽ giới thiệu tới các bạn đọc bộ từ vựng tiếng ... 96, Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp, 低压绕组, dīyā ràozǔ.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: Điện Công nghiệpTiếp nối các bài viết về chủ ... Dây điện tiếng Trung là gì ... Cuộn dây thứ cấp, 次级线圈, cì jí xiànquān.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (2) 15 thg 2, 2021 · cuộn dây, 线圈, xiànquān ; cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp, 初级线圈, chūjí xiànquān ; cuộn dây thứ cấp, 次级线圈, cì jí xiànquān ; cuộn dây từ, 电磁 ...
Xem chi tiết »
20 thg 12, 2021 · C · Cần cẩu cổng, 龙门起重机, lóngmén qǐzhòngjī ; C · Cặn nồi hơi, 锅炉水垢, guōlú shuǐgòu ; C · Cáp điện, 电缆, diànlǎn.
Xem chi tiết »
cuộn cảm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cuộn cảm Tiếng Trung (có phát âm) là: 线圈 《用带有绝缘外皮的导线绕制成的圈状物或筒状物, 在电机、变压器、电讯 ...
Xem chi tiết »
Cái búa, 铁锤, tiě chuí ; Đầu kẹp cáp, 电缆夹, diànlǎn jiā ; Cáp điện, 电缆, diànlǎn ; Cầu chì, 熔断器, róngduàn qì ; Cầu dao điện, 开关板, kāiguān bǎn.
Xem chi tiết »
Điện tử tiếng Trung là 电子 /Diànzǐ/, trong quá trình làm việc ở nhà máy điện tử, người lao động ... Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp, 低压绕组, dīyā ràozǔ.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh. Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com Bị thiếu: cuộn | Phải bao gồm: cuộn
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2020 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy điện ... Cuộn dây thứ cấp: 次级线圈 cì jí xiànquān; Cuộn dây nam châm điện: 电磁线圈 diàncí xiànquān ...
Xem chi tiết »
Dễ dàng nắm trọn bộ Từ vựng tiếng Trung về thiết bị điện tử đầy đủ và chính ... Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp, 低压绕组, dīyā ràozǔ ... Là cái gì thế?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) 11 thg 6, 2022 · 载煤机, 割煤机, zǎi méi jī, gē méi jī, Máy cuốc than ; 卷线机, juàn xiàn jī, Máy cuộn dây ; 锯机, 锯床, jù jī, jù chuáng, Máy cưa ; 拉床, lā chuáng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cuộn Dây điện Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cuộn dây điện tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu