Cuộn Dây Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cuộn dây
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cuộn dây tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cuộn dây trong tiếng Trung và cách phát âm cuộn dây tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuộn dây tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cuộn dây tiếng Trung cuộn dây (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cuộn dây tiếng Trung 线圈 《用带有绝缘外皮的导线绕制成的圈状物或筒状物, 在电机、变压器、电讯上用途极广。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
线圈 《用带有绝缘外皮的导线绕制成的圈状物或筒状物, 在电机、变压器、电讯上用途极广。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cuộn dây hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • bệnh võng mạc tiếng Trung là gì?
  • khái toán tiếng Trung là gì?
  • trầm kha tiếng Trung là gì?
  • vật vã tiếng Trung là gì?
  • cá măng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuộn dây trong tiếng Trung

线圈 《用带有绝缘外皮的导线绕制成的圈状物或筒状物, 在电机、变压器、电讯上用途极广。》

Đây là cách dùng cuộn dây tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuộn dây tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 线圈 《用带有绝缘外皮的导线绕制成的圈状物或筒状物, 在电机、变压器、电讯上用途极广。》

Từ điển Việt Trung

  • rạp hát hình tròn tiếng Trung là gì?
  • như bay tiếng Trung là gì?
  • thành tâm thành ý tiếng Trung là gì?
  • không những thế tiếng Trung là gì?
  • túi có nắp tiếng Trung là gì?
  • chứa dầu tiếng Trung là gì?
  • lên án tiếng Trung là gì?
  • định sẵn tiếng Trung là gì?
  • xin trả lại tiếng Trung là gì?
  • quá quẩn tiếng Trung là gì?
  • góc thị sai tiếng Trung là gì?
  • dữ liệu cơ bản tiếng Trung là gì?
  • dòng họ nhà vua tiếng Trung là gì?
  • nhà vệ sinh tiếng Trung là gì?
  • vương quyền tiếng Trung là gì?
  • lòng dũng cảm tiếng Trung là gì?
  • giá thú tiếng Trung là gì?
  • mở sách tiếng Trung là gì?
  • công chiếu tiếng Trung là gì?
  • cái roi ngựa tiếng Trung là gì?
  • không dùng đến tiếng Trung là gì?
  • đe hoa tiếng Trung là gì?
  • ngộ độc thức ăn tiếng Trung là gì?
  • bì sì tiếng Trung là gì?
  • lòng son dạ sắt tiếng Trung là gì?
  • không kịp nhìn tiếng Trung là gì?
  • quỷ tiếng Trung là gì?
  • hệ số tỷ lệ tiếng Trung là gì?
  • tồi tiếng Trung là gì?
  • chế độ phụ hệ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cuộn Dây điện Tiếng Trung Là Gì