→ cuộn dây, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'cuộn dây' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "cuộn dây" trong tiếng Anh. dây danh từ. English.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cuộn dây. * dtừ. coil of wire. Từ điển Việt Anh - VNE. cuộn dây. wire coil. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
"cuộn dây" English translation ; coil {noun} · (also: ống xoắn ốc, ống xoắn ruột gà) ; uncoil {vb} · (also: làm cho duỗi thẳng ra) ; solenoid {noun} · (also: nam châm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'cuộn (dây)' trong tiếng Anh. cuộn (dây) là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... cuộn (dây) điện cảm: inductance coil ... cuộn (dây) hình trống ...
Xem chi tiết »
CUỘN DÂY ĐỘNG CƠ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · motor coil · motor windings · motor winding.
Xem chi tiết »
thin insulation material is required for wrapping coils transformers capacitors motors and wire harness.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cuộn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cuộn * noun - Bale; roll; reel =cuộn vải+A roll of cloth * verb - to coil; to whirl.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "cuộn dây thép" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
EnglishTestStore; CUỘN DÂY KÍCH THÍCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex; Field coil - Từ điển số; Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện - ...
Xem chi tiết »
Cuộn cảm là một thành phần điện tử thụ động tích trữ năng lượng dưới dạng từ trường. · Cuộn cảm tiếng Anh nghĩa là “induction” (danh từ) · Ex: · The two induction ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · Synchronizising relay: rơ le hòa đồng bộ. Phneumatic control valve: van điều khiển bằng khí áp; Field: cuộn dây kích thích. Selector switch : ...
Xem chi tiết »
Punching: lá thép đã được dập định hình. 3p cỉrcuit breaker: hông phải là máy ... Trong máy điện nó là cuộn dây kích thích. ... Spark plug: nến lửa, Bu gi.
Xem chi tiết »
Announciation: báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi). AOP: Auxiliary oil pump: Bơm dầu phụ. Armature: phần cảm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cuộn Dây Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cuộn dây trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu