Từ điển Việt Anh "cuộn (dây)" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cuộn (dây)" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cuộn (dây)

electric coil
inductance
  • cuộn (dây) điện cảm: inductance coil
  • inductance coil
  • cuộn (dây) điện cảm: inductance coil
  • inductor
    reel
    turn
    biến áp nhiều cuộn (dây)
    multi-winding transformer
    cuộn (dây) bù
    compensating winding
    cuộn (dây) cản dịu
    damping coil
    cuộn (dây) dẫn dòng
    current-carrying coil
    cuộn (dây) dò tìm (để đo từ thông)
    search coil
    cuộn (dây) hình trống
    drum winding
    cuộn (dây) làm nhụt
    damping coil
    cuộn (dây) sự quấn
    reeling
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Cuộn Dây Trong Tiếng Anh Là Gì