• Cuộn Giấy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Scroll | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cuộn giấy" thành Tiếng Anh
scroll là bản dịch của "cuộn giấy" thành Tiếng Anh.
cuộn giấy + Thêm bản dịch Thêm cuộn giấyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
scroll
verb nounPhải có ba cuộn giấy mới tạo thành những con số.
It took all three scrolls to form the numbers.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cuộn giấy " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cuộn giấy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cuộn Giấy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cuộn Giấy In English - Glosbe Dictionary
-
CUỘN GIẤY IN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CUỘN GIẤY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "cuộn Giấy" - Là Gì?
-
Cuộn Giấy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CUỘN GIẤY IN - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "cuộn Giấy" - Là Gì?
-
Nghĩa Của "cuộn Giấy In" Trong Tiếng Anh - Từ điển
-
"lõi Cuộn Giấy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Giấy Vệ Sinh Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Các Thiết Bị Vệ ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cuộn Giấy' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"Trục Giữ Cuộn Giấy Vệ Sinh Tiếng Anh Là Gì ...