Từ điển Việt Anh "cuộn Giấy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cuộn giấy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cuộn giấy

Lĩnh vực: toán & tin
roll paper
cuộn giấy Gramme
Gramme winding
cuộn giấy dầu lợp mái
roll roofing
cuộn giấy kiểm tra
audit roll
cuộn giấy piano
planole roll
giá cuộn giấy
wind-up stand
lõi cuộn giấy
reel spool
ống cuộn giấy
jumbo roll
ống cuộn giấy
reel of paper
trục cuộn giấy
platen
trục giữ cuộn giấy vệ sinh
lavatory paper holder
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cuộn Giấy Trong Tiếng Anh Là Gì