Cuộn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kuən˨˩ | kuəŋ˨˨ | kuəŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kuən˨˨ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 捃: khuân, quần, quấn, quận, cuộn
- 倦: cuộn, quyện
- 𦄣: gọn, cuộn
- 綣: cuộn, quyển
- 淃: quẹn, cuộn
- 衮: củn, gọn, ngổn, cỏn, tùng, cuộn, cổn
- 捲: quén, quen, quấn, cuốn, quyền, cuộn, quyện, quyển
- 滾: củn, ngổn, cuồn, cuộn, cốn, cổn, cón
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cuốn
Danh từ
cuộn
- Từng đơn vị vật hình tấm, hình sợi đã được cuộn lại. Cuộn vải. Cuộn chỉ . Mỗi cuộn len chừng
- Lạng. 2. Từng lớp của vật đang bốc lên dồn dập. Khói bốc lên từng cuộn.
Động từ
cuộn
- Thu thật nhỏ vật có hình tấm hoặc hình sợi bằng cách lăn hoặc quấn trên vật ấy. Cuộn mành lên. Cuộn sợi. Cuộn dây thép.
- Thu mình lại theo vòng tròn. Nằm cuộn tròn . Con rắn cuộn mình trong bụi cây.
- chuyển động dồn dập, từng lớp tiếp theo nhau. Khói cuộn lên mù mịt. Bắp thịt cuộn lên.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cuộn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Cuộn
-
Nghĩa Của Từ Cuộn - Từ điển Việt
-
Cuộn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Cuộn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Cuộn Sơ Cấp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "cuồn Cuộn" - Là Gì?
-
'cuồn Cuộn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cuộn Cảm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Scroll Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cuộn Tròn - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Cuộn Tròn Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
“Bí Mật” Của Những Cuộn Len - Báo Long An Online
-
Phân Biệt Từ đồng âm Và Từ Nhiều Nghĩa - Trường Tiểu Học Kiến Quốc